Toyota Corolla altis 1.8 G 2016 - Toyota Hải Dương khuyến mãi lớn giảm giá lớn dòng xe Altis - hỗ trợ trả góp lãi suất thấp
- Hình ảnh (7)
- Map
- Giá bán 797 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 13/12/2016
- Mã tin 764622
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Thông số kỹ thuật và giá xe Corola Altis 2016.
1/ Toyota Corolla Altis 2.0V.
- Loại xe: Sedan hạng trung 5 chỗ.
- Kích thước tổng thể (Dài x rộng x cao): 4620 x 1775 x 1460 mm.
- Chiều dài cơ sở: 2.700 mm.
- Kiểu động cơ: I4, 16 Van, DOHC, VVT-i kép, ACIS.
- Dung tích công tác: 1987 cc.
- Hộp số: CVT-i.
- Công suất cực đại: 144/6.200 (Hp/rpm).
- Momen xoắn cực đại: 19/3.600 (kg. M/rpm).
- Giá bán: 933.000.000 Đ.
2/ Toyota Corolla Altis 1.8 G số tự động.
- Loại xe: Sedan hạng trung 5 chỗ.
- Kích thước tổng thể (Dài x rộng x cao): 4620 x 1775 x 1460 mm.
- Chiều dài cơ sở: 2.700 mm.
- Kiểu động cơ: I4, 16 Van, DOHC, VVT-i kép, ACIS.
- Dung tích công tác: 1798cc.
- Hộp số: CVT Tự động vô cấp 1.8.
- Công suất cực đại: 138/6.400 (Hp/rpm).
- Momen xoắn cực đại: 17.6/4.000 (kg. M/rpm).
- Giá bán: 797.000.000 Đ.
3/ Toyota Corolla Altis 1.8 G số sàn.
- Loại xe: Sedan hạng trung 5 chỗ.
- Kích thước tổng thể (Dài x rộng x cao): 4620 x 1775 x 1460 mm.
- Chiều dài cơ sở: 2.700 mm.
- Kiểu động cơ: I4, 16 Van, DOHC, VVT-i kép, ACIS.
- Dung tích công tác: 1798 cc.
- Hộp số: Số sàn 6 cấp.
- Công suất cực đại: 138/6.400 (Hp/rpm).
- Momen xoắn cực đại: 17.6/4.000 (kg. M/rpm).
- Giá bán: 747.000.000 Đ.
* Mọi thông tin xin liên hệ để có giá tốt nhất!
Toyota Hải Dương.
Số 1 Ngô Quyền, Phường Cẩm Thượng, Tp Hải Dương.
Hotline: 091 120 1111(Ms Hà).
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2016
- Sedan
- Đen
- Đen
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- lít / 100 Km
- lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
Kích thước - Trọng lượng
- 4620x1775x1460 mm
- 2700 mm