Toyota Prado 2.7 2016 - Toyota Long Biên bán Toyota Prado 2016, đủ màu, hỗ trợ trả góp, hotline: 097.141.3456
- Hình ảnh (8)
- Map
- Giá bán 2 tỷ 167 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 08/02/2017
- Mã tin 606680
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Toyota Long Biên xin gửi tới quý khách hàng lời chúc tốt đẹp nhất!
Trân trọng gửi đến Quý khách chương trình Khuyến mại cực lớn:
* Giảm giá từ 20 - 120 triệu/1 xe (theo từng model). Giao xe ngay.
* Hỗ trợ trả góp đến 80% giá trị xe trong thời gian 7 năm, lãi xuất cạnh tranh, thủ tục nhanh gọn.
* Hỗ trợ đăng kí đăng kiểm.
* Tặng gói phụ kiện chính hãng.
Quý khách đang có nhu cầu mua xe Toyota mới 100% với giá hợp lý, thời gian giao xe sớm, dịch vụ bán hàng tốt.
Xin vui lòng tham khảo & liên hệ:
Toyota Long Biên xin được gửi tới Quý khách hàng.
Thông số kỹ thuật và giá bán xe Toyota Prado.
(giá chưa giảm) năm 2016 như sau:
Land Cruiser Prado: 2.331.000.000 VNĐ.
- Động cơ xăng, dung tích 2.7L, số tự động 6 cấp.
- Số chỗ ngồi: 07, nội thất ghế da màu đen.
- Kích thước (mm): 4.780 x 1.885 x 1.845.
- Dẫn động 4 bánh toàn thời gian.
- Màu ngoại thất: Trắng ngọc trai (070); Đồng ánh kim (4T3); Xanh lục (6V4); Xám (1G3); Bạc (1F7); Đen (218); Xanh dương (8S6); Đỏ ánh kim (3R3), Ghi dậm ánh xanh (1H2), Trắng (040), Đen (202).
Ngoài ra công ty Toyota Long Biên còn cung cấp các dòng sản phẩm chính hãng của Toyota Việt Nam như: Toyota Vios 2016, Toyota Innova 2016, Toyota Fortuner 2016.....
Tuy nhiên để có thông tin chính xác nhất vui lòng liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh của công ty để có giá tốt nhất tại mọi thời điểm.
Thông tin chi tiết vui lòng liên hệ:
Hotline: 097.141.3456.
Công Ty TNHH Toyota Long Biên.
Địa chỉ: Số 7 – 9 Nguyễn Văn Linh – Long Biên – Hà Nội.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2016
- SUV
- Xám
- Đen
- 5 cửa
- 7 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 9 lít / 100 Km
- 11 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4780x1885x1845 mm
- 2790 mm
- 2080
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- 265/60R18
- 18
Động cơ
- 2700