Toyota RAV4 LE 2015 - Bán xe Toyota RAV4 LE năm 2015, màu trắng, xe nhập
- Hình ảnh (9)
- Map
- Giá bán 1 tỷ 532 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 11/07/2019
- Mã tin 647434
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Bán xe Toyota RAV4 LE năm 2015, màu trắng, xe nhập.
Lái thử xe miễn phí, xem xe ưng ý ngay.
Hỗ trợ mua bán nhanh gọn.
Giá cả cạnh tranh.
Trang bị:
- 9 túi khí an toàn.
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS.
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD.
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA.
- Hệ thống cân bằng điện tử VSC với hệ thống chống trơn trượt Traction Control (TRAC).
- Hệ thống hỗ trợ đổ đèo HAC, hỗ trợ lên dốc DAC.
- Chế độ đi ga tay Cruise control.
- Gương kính điều khiển điện, khóa cửa trung tâm, gương chiếu hậu gập điện, kính 1 chạm chống kẹt, gương chiếu hậu trong chống chói ECM.
- Cửa nóc điều khiển điện, giá nóc.
- Nội thất da cao cấp, ghế lái – phụ lái điều khiển điện, nhớ vị trí ghế lái.
- Vô lăng điều chỉnh 04 hướng, trợ lực lái.
- Điều hòa tự động 02 vùng.
- La răng đúc hợp kim nhôm, cảnh báo áp suất lốp.
- Hệ thống âm thanh 09 loa, DVD, AM – FM, cổng kết nối USB – AUX.
- Bộ điều khiển tích hợp trên vô lăng.
- Cảm biến lùi theo xe, camera lùi.
- Chìa khóa thông minh Smart Key, nút khởi động Start – Stop.
- Đuôi chuồn + Đèn phanh thứ 3 trên cao.
- Đồng hồ hành trình hiển thị đa chức năng.
- Xin nhan trên tay gương, gạt mưa sau.
- Đèn gầm, tay nắm cửa cùng màu với thân xe.
Http://mercedes-benz.net.vn/.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2015
- SUV
- Trắng
- Màu khác
- 5 cửa
- 7 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 6 lít / 100 Km
- 9 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4620x1854x1745 mm
- 2660 mm
- 60
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- 225/60/R18