Toyota Vios 1.5E CVT 2016 - *New* Vios 2017 1.5E CVT giảm giá siêu cạnh tranh
- Hình ảnh (4)
- Map
- Giá bán 533 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 14/07/2017
- Mã tin 650118
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Toyota Vios model 2017 bản 1.5E CVT – ông vua Sedan hạng B đã được khẳng định suốt thời gian vừa qua, nay còn được nâng cấp về động cơ 2NR-FE Dual VVTi, hộp số tự động vô cấp mạnh mẽ hơn, chuyển động êm ái, tiết kiệm nhiên liệu hơn, thân thiện với môi trường với đủ các màu xe lựa chọn, với đủ các phiên bản hiện đang được giảm giá trực tiếp tiền mặt*, kèm theo rất nhiều ưu đãi khuyến mại:
- Tặng xăng xe miễn phí.
- Tặng 3 kỳ bảo dưỡng miễn phí.
- Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, giao xe, ký hợp đồng tận nhà.
- Hỗ trợ mua xe trả góp tới 80%, thủ tục nhanh gọn, lãi suất cạnh tranh.
- Bảo hành 3 năm hoặc 100.000km.
- Tặng ô che mưa Toyota.
Xe trang bị ngoại thất:
Cụm đèn trước: Halogen phản xạ đa chiều.
Đèn sương mù phía trước.
Đèn sương mù phía sau.
Đèn phanh trên cao.
Gương chiếu hậu cùng màu thân xe gập điện, chỉnh điện, tích hợp báo rẽ.
Nội thất:
Vô lăng 3 chấu mạ bạc, chỉnh tay 2 hướng, trợ lực điện.
Gương chiếu hậu 2 chế độ ngày đêm.
Ghế nỉ cao cấp màu be, Ghế lái chỉnh tay 6 hướng, ghế phụ chỉnh tay 4 hướng.
Ghế sau gập lưng ghế 60: 40.
Cửa sổ chỉnh điện (1 chạm chống kẹt cửa người lái).
Tiện nghi:
Điều hòa chỉnh tay.
Đầu CD 1 đĩa, 4 loa tích hợp Radio, MP3…Kết nối Bluetooth, AUX, USB.
Màn hình đa thông tin.
An toàn.
Hệ thống phanh: Đĩa x Đĩa.
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS.
Phân bổ lực phanh điện tử EBD.
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA.
2 Túi khí trước.
Khung xe GOA.
Chính sách thay đổi mà không được thông báo trước.
Vui lòng liên hệ 0908.169.626 để biết thêm thông tin chi tiết và được cập nhật giá tốt nhất!
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2016
- Sedan
- Đen
- Kem (Be)
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 5.8 lít / 100 Km
- 5.8 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 4410x1700x1475 mm
- 2550 mm
- 1065
- 42
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa x Đĩa
- 185/60R15
- Đúc hợp kim
Động cơ
- 1497