Volkswagen Touareg GP 3.6L 2016 - Cần bán xe Volkswagen Touareg GP 3.6L 2016, màu xám, nhập khẩu
- Hình ảnh (12)
- Map
- Giá bán 2 tỷ 744 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 16/05/2017
- Mã tin 908329
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Bán ô tô Volkswagen Touareg, màu Xám, Nhập khẩu, Đại lý bán. Tình trạng Ô tô mới, động cơ Xăng, dẫn động 4WD: 4 bánh, hộp số Tự động, dòng xe Crossover SUV. Tin đăng: 151290, Giá bán: 2 Tỷ 744 Tr.
The New Touareg.
1. Giá thực bán.
The New Touareg GP: 2.889.000.000đ/xe.
2. Thông tin xe.
A. Ngoại thất:
Lưới tản nhiệt với 4 thanh nan ngang viền chrome.
Hệ thống chiếu sáng thông minh với chức năng tự động điều chỉnh dải sáng và chiếu sáng theo góc lái, hệ thống rửa đèn. Đèn chiếu sáng ban ngày công nghệ Led. Đèn pha Bi-xenon tự động kết hợp đèn Led chiếu sáng ban ngày. Đèn sương mù trước tích hợp tính năng mở rộng góc chiếu sáng khi vào cua. Mâm đúc hợp kim nhôm 20 inch.
Chức năng tự động chống chói cho gương chiếu hậu bên ngoài và bên trong. Gương chiếu hậu bên ngoài gập, chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ và sấy kính, nhớ vị trí.
Hệ thống gạt nước tự động với cảm biến mưa. Kính màu cách nhiệt.
Baga mui. Ống xả kép kiểu dáng thể thao làm bằng thép không gỉ.
Kính chỉnh điện với chức năng tự động, chống kẹt an toàn.
Cốp chỉnh điện chống kẹt.
B. Nội thất:
Nội thất trang trí ốp gỗ nâu bóng “Vavona”.
Vô lăng đa chức năng bọc da thiết kế kiểu thể thao, điều chỉnh đa hướng, tự động thu lại khi va đập.
Ghế người lái và hành khách phía trước chỉnh điện 14 hướng, chức năng nhớ vị trí cho ghế lái và gương chiếu hậu. Sưởi ghế trước. Ghế sau dịch chuyển, gập 40/60.
Hệ thống khởi động bằng nút bấm Start/Stop.
Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập kèm cửa gió điều hóa phía sau. Cụm đồng hồ điện tử “Premium” đa màu sắc hiển thị đa thông tin.
Hệ thống giải trí “RCD 510” bao gồm CD 6 đĩa, hỗ trợ MP3, MP4, AUX-IN, 8 loa cao cấp.
Tựa tay trung tâm ghế trước tách rời, dịch chuyển, tích hợp ngăn chứa vật dụng.
Thảm sàn trước và sau. Tấm phủ khoang hành lý.
C. Động cơ:
Loại động cơ Xăng V6, công nghệ FSI(phun nhiên liệu trực tiếp).
Dung tích động cơ (cc) 3.597.
Công suất cực đại (Hp/rpm) 280/6.200.
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) 360/3.200.
Hộp số Tự động 8 cấp Tiptronic và chế độ thể thao.
D. Vận hành:
Tốc độ tối đa (km/h) 228.
Hệ thống dẫn động 4 MOTION 4 bánh chủ động toàn thời gian, khóa vi sai trung tâm điều.
Khiển điện tử.
Thời gian tăng tốc từ 0-80km/h (giây) 5.5.
Mức tiêu hao nhiên liệu lít/100km (kết hợp) 9.9.
Thể tích thùng nhiên liệu (lít) ~ 85.
E. Kích thước:
Kích thước tổng thể.
Dài x Rộng x Cao 4.801 x 2.208 x 1.709.
Chiều dài cơ sở (mm) 2.893.
Vết bánh xe trước (mm) 1.656.
Vết bánh xe sau (mm) 1.676.
Khoảng sáng gầm xe (mm) 222.
Thông số lốp 275/45 R20.
Đường kính quay vòng (m) ~11.9.
Tự trọng (Kg) 2.103.
Khả năng Off-road:
Góc thoát trước 24.60.
Góc thoát sau 19.90.
Khả năng leo dốc 310.
Khả năng chinh phục đường nghiêng 350.
Khả năng đi qua đường ngập nước với độ sâu 500mm.
F. An toàn và công nghệ:
- Trang bị 6 túi khí bảo vệ an toàn, túi khí hành khách phía trước có thể điều chỉnh chế độ kích hoạt.
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), hỗ trợ phanh khẩn cấp(BA), chống trượt khi tăng tốc (ASR).
- Hệ thống cân bằng điện tử (ESP).
- Phân bổ lực phanh điện tử (EBD).
- Khóa vi sai trung tâm điện tử (EDL).
- Hệ thống kiểm soát lực kéo (EDTC).
- Thiết bị mã hóa chống trộm.
- Chức năng khởi hành ngang dốc “ Hill Hold Control”, hỗ trợ đỗ đèo “ Descent Assist”.
- Phanh tay điều khiển điện tử, kết hợp chức năng “Auto-hold” chống trôi xe.
- Hệ thống khóa cửa trung tâm điều khiển từ xa với chức năng tự động mở trong trường hợp khẩn cấp.
- Hệ thống lái cơ lực, cảm biến theo tốc độ.
- Hệ thống kiểm soát hành trình Cruise Control.
- Chức năng khóa cửa an toàn “child lock” cho trẻ em điều khiển điện tử.
- Dây đai an toàn 3 điểm cho tất cả các ghế, có đèn và âm thanh cảnh báo thắt dây an toàn.
- Bánh xe dự phòng tiết kiệm diện tích.
- Khung xe liền khối với cấu trúc thiết kế thép chịu lực, độ cứng cao thế hệ mới làm giảm trọng lượng và tăng cường độ cứng vững của khung xe.
- Công nghệ kiểm soát trình trạng tài xế (cảnh báo lái xe trong tình tr.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2016
- SUV
- Trắng
- Màu khác
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- AWD - 4 bánh toàn thời gian
- 9 lít / 100 Km
- 10 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4801x2208x1709 mm
- 2893 mm
- 2103
- 85
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ABS BA EBD ESP ASR EDL EDTC
- Lò xo
- 275/45 R20
- Hợp kim nhôm rắn chắc, bền vững
Động cơ
- Xăng V6, công nghệ FSI(phun nhiên liệu trực tiếp)
- 3600