Xe tải 5 tấn - dưới 10 tấn HD 650 2016 - Ưu đãi xe tải 6 tấn 4 Thaco Hyundai HD 650 tại Hải Phòng giá tốt khuyến mại hấp dẫn
- Hình ảnh (5)
- Map
- Giá bán 602 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 26/03/2019
- Mã tin 646889
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Đại lý ô tô thaco trường hải tại hải phòng xin kính chào quý khách!
Hotline: 0906123890.
Chúng tôi chuyên kinh doanh các dòng xe tải, xe ben, xe đầu kéo của các hãng:
- Towner: 950a, 750a.
- Kia: K190, K165s.
- Hyundai: Hd500, Hd650.
- Thaco Forland (Xe Tải, Xe Ben Từ 1 Tấn Đến 5 Tấn): Fld 250c, Fld 345c.
- Thaco Ollin (Xe Tải Nhẹ 1 – 8 Tấn): Ollin 500b, Ollin 700b/700c, Ollin 900a, Ollin 950a.
- Thaco Auman(Xe Tải, Xe Đầu Kéo): Fv 375, Fv 380.
Chúng Tôi Xin Cam Kết:
1) Giá rẻ nhất, xe kia hàn quốc phân phối độc quyền chính hãng chỉ có ở thaco trường hải tại việt nam.
2) hỗ trợ cho vay trả góp mua xe 70-80 % giá trị xe, thế chấp trực tiếp trên cavet xe, thủ tục nhanh gọn ….
3) hỗ trợ đăng kí, đăng kiểm nhanh chóng.
Liên hệ 0906123890 để được tư vấn dịch vụ. Xin chân thành cảm ơn!
Sản phẩm xe tải thaco huyndai bền bỉ thách thức thời gian hân hạnh được phục vụ quý khách.
Kích thước - đặc tính (dimension).
Kích thước tổng thể (d x r x c).
Mm.
6.855 x 2.160 x 2.290.
Kích thước lọt lòng thùng (d x r x c).
Mm.
5.000 x 2.030 x 390.
Chiều dài cơ sở.
Mm.
3.735.
Vệt bánh xe.
Trước/sau.
1.650/1.495.
Khoảng sáng gầm xe.
Mm.
235.
Bán kính vòng quay nhỏ nhất.
M.
7,3.
Khả năng leo dốc.
%.
38,1%.
Tốc độ tối đa.
Km/h.
104.
Dung tích thùng nhiên liệu.
Lít.
100.
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT).
Trọng lượng bản thân.
Kg.
3.455.
Tải trọng cho phép.
Kg.
6.400.
Trọng lượng toàn bộ.
Kg.
9.990.
Số chỗ ngồi.
Chỗ.
3.
ĐỘNG CƠ (ENGINE).
Kiểu.
D4DB.
Loại động cơ.
Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước.
Dung tích xi lanh.
Cc.
3.907.
Đường kính x Hành trình piston.
Mm.
104 x 115.
Công suất cực đại/Tốc độ quay.
Ps/rpm.
96 kW(130PS)/2900 vòng/phút.
Mô men xoắn cực đại.
N. M/rpm.
38 kG. M (372N. M)/ 1800 vòng/phút.
Tiêu chuẩn khí thải.
Euro II.
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN).
Ly hợp.
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không.
Số tay.
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi.
Tỷ số truyền hộp số chính.
Ih1=5,380; Ih2=3,208; Ih3=1,700; Ih4=1,000; Ih5=0,722; IR=5,38.
Tỷ số truyền cuối.
5.428.
HỆ THỐNG LÁI (STEERING).
Kiểu hệ thống lái.
Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực.
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION).
Hệ thống treo.
Trước.
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Sau.
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL).
Hiệu.
MAXXIS.
Thông số lốp.
Trước/sau.
7.50-16(7.50R16) / 7.50-16(7.50R16).
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE).
Hệ thống phanh.
Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống.
TRANG THIẾT BỊ (OPTION).
Hệ thống âm thanh.
Radio, USB.
Hệ thống điều hòa cabin.
Có.
Kính cửa điều chỉnh điện.
Có.
Hệ thống khóa cửa trung tâm.
Có.
Kiểu ca-bin.
Lật.
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe.
Có.
BẢO HÀNH (WARRANTY).
2 năm hoặc 50.000 km.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2016
- Truck
- Màu khác
- Màu khác
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 13 lít / 100 Km
- 14 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 0