Xe tải Xe tải khác 2014 - Xe tải nặng Isuzu 16t FVM34T, màu trắng, giá cạnh tranh
- Hình ảnh (2)
- Map
- Giá bán 1 tỷ 800 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 02/03/2016
- Mã tin 386685
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Kích thước.
Kích thước tổng thể (oal x ow x oh)mm 9,730 x 2,471 x 2,876.
Vết bánh xe trước-sau (aw/cw)mm 1,975 / 1,845.
Chiều dài cơ sở (wb)mm 5,050 + 1,300.
Khoảng sáng gầm xe (hh)mm 265.
Độ cao mặt trên sắt-xi (eh)mm 1,080.
Chiều dài đầu.
- Đuôi xe (foh/roh)mm 1,440 / 1,940.
Chiều dài sắt-xi lắp thùng (ce)mm 7,970.
Kiểu động cơ 6hk1-tcs, d-core, commonrail turbo intercooler.
Loại 6 xi-lanh thẳng hàng với hệ thống làm mát khi nạp tăng áp.
Dung tích xi lanhcc 7,790.
Đường kính & hành trình pit-tôngmm 115 x 125.
Công suất cực đạips(kw) 280 (206) / 2,400.
Mô-men xoắn cực đạinm(kg. M) 883 / 1,450.
Hệ thống phun nhiên liệu hệ thống common rail, điều khiển điện từ.
Cơ cấu phân phối khí sohc - 24 valve.
Kiểu hộp số zf9s1110.
Loại hộp số 9 cấp.
Trong lượng.
Trọng lượng toàn bộ kg 24,300 (26,000)*.
Trọng lượng bản thânkg 6,680.
Dung tích thùng nhiên liệulít 200.
Động cơ - truyền động.
Tính năng động học.
Khả năng vượt dốc tối đa% 37.
Tốc độ tối đakm/h 110.
Bán kình quay vòng tối thiểum 9.05.
Các hệ thống khác.
Fvm34t (6x2).
Hệ thống lái điều chỉnh trục độ nghiêng, độ cao thấp.
Hệ thống phanh tự động điều khiển khe hở trống phanh.
Lốp xetrước/sau 11.00r20-16pr máy phát điện 24v-50a.
Đặc biệt:
Nhận đóng các loại thùng lửng, thùng kín, thùng kèo mui phủ, thùng nhôm compossite, thùng cánh dơi, thùng tải nửa cánh dơi, thùng bán hàng lưu động….
Thời gian giao xe nhanh.
Có bán trả góp qua ngân hàng với những thủ tục đơn giản, lãi suất thấp và còn nhiều ưu đãi khác.
Liên hệ: Mr chánh 090.903.9487.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2014
- Truck
- Trắng
- Màu khác
- 2 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
Hộp số
- Số tay
- lít / 100 Km
- lít / 100 Km