BMW 7 Series 740 Li 2017 - Bán BMW 7 Series 740 Li 2017, màu trắng, xe nhập
- Hình ảnh (8)
- Map
- Giá bán 4 tỷ 998 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 27/12/2018
- Mã tin 982593
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
BMW 740Li 2017 hoàn toàn mới.
Thông số kỹ thuật.
- Động cơ/ Dung tích: I6/ 2.998 cc.
- Công suất cực đại: 240(326)/5.500-6.500 Kw(Hp)/rpm.
- Momen xoắn cực đại: 450/1.380-5.000 Nm/rpm.
- Hộp số: Tự động 8 cấp.
- Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h: 5,5 giây.
- Kích thước Dài x Rộng x Cao: 5.238 x 1.902 x 1.484 mm.
- Chiều dài cơ sở: 3.210 mm.
- Phân bố trọng lượng tối ưu 50: 50.
Các trang bị công nghệ.
- Mâm hợp kim nhẹ, nan hình chữ V kiểu 620, 19 inch với chức năng Runflat (23K).
- Nội thất bọc da cao cấp Dakota (LC_).
- Ốp gỗ Fineline (4B7).
- Hỗ trợ chuyển hướng bánh sau (2VH).
- Hệ thống đóng điều khiển xe không cần chìa khóa (322).
- Cửa Hit tự động (323).
- Màn che nắng cho cửa sau 2 bên (415).
- Màn che nắng phía sau (416).
- Điều hòa tự động 4 vùng (4NB).
- Đèn dọc thân xe (4UR).
- Hệ thống dẫn đường chuyên biệt (609).
- Đèn sương mù LED (5A1).
- Hệ thống âm thanh Harman Kardon (688).
- Hệ thống điều khiển bằng cử chỉ (6U8).
- Hệ thống thông hơi cho hàng ghế phía trước (453).
- Chức năng Massage cho tài xế và hành khách phía trước (4T7).
- Hệ thống thông hơi cho ghế phía sau (454).
- Ghế sau chỉnh điện (460).
- Chức năng Massage cho hàng ghế phía sau (4T6).
- Chức năng điều khiển bằng cảm ứng (6U9).
- Hệ thống giải trí chuyên biệt cho hàng ghế sau (6FR).
- Chìa khóa công nghệ cao tích hợp màn hình thể hiện thông tin trên bề mặt (3DS).
- Chức năng hỗ trợ đậu xe (5DP).
- Chức năng hiển thị thông tin trên kính chắn gió.
- ....
Màu sắc: Màu trắng (Và còn nhiều màu lựa chọn khác nữa).
Ai có nhu cầu vui lòng liên hệ để biết thêm chi tiết.
Xin cám ơn.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2017
- Sedan
- Trắng
- Nâu
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 8 lít / 100 Km
- 11 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 5238x1902x1484 mm
- 3210 mm
- 1825
- 80
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa
- Điện tử
- Runflat
- Đúc
Động cơ
- 2979