BMW X4 2018 - Bán ô tô BMW X4 năm sản xuất 2018, màu trắng, nhập khẩu
- Hình ảnh (8)
- Map
- Giá bán 2 tỷ 959 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 02/04/2019
- Mã tin 1803785
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Chi tiết sản phẩm.
- Thông số kỹ thuật.
Loại nhiên liệu/Động cơ/Số xi lanh: Xăng / Thẳng hàng / 4.
Dung tích động cơ (cm3): 1,998.
Công suất cực đại ((kW (hp) / rpm): 135 (184) / 5,000 – 6,500.
Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm): 290 / 1,350 – 4,250.
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (s): 8.3.
Vận tốc tối đa (km/h): 215.
Mức tiêu thụ nhiên liệu (hỗn hợp): 7,1 (ltr/100km).
- Trang bị tiêu chuẩn.
An toàn, hệ thống lái và hộp số.
6 túi khí.
Hệ thống bảo vệ chủ động (5AL).
Hệ thống đèn pha thông minh Adaptive LED (552) với tính năng hỗ trợ thay đổi góc chiếu (5AC).
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS).
Chức năng khóa cửa tự động khi xe chạy (8S3).
Nút bấm Start/Stop thông minh.
Hệ thống tái sinh năng lượng khi nhấn phanh.
Hệ thống kiểm soát hành trình với chức năng phanh.
Đèn sương mù công nghệ LED (5A1).
Hệ thống hỗ trợ vào cua (2VG).
Chức năng lốp an toàn (258).
Hệ thống lái trợ lực điện.
Hệ thống treo tiêu chuẩn (225).
Hộp số Steptronic 8 cấp với lẫy chuyển số trên vô lăng (2TE).
Đồng hồ cảnh báo áp suất lốp (2VB).
Màu sơn và thiết kế ngoại thất.
Màu sơn có ánh kim / không có ánh kim.
Baga mui ốp Aluminium (3AT).
Gói thiết kế xLine (7HW).
Tiện nghi và thiết kế nội thất.
Gói trang bị hương thơm nội thất (4NM).
Hệ thống đèn trang trí nội thất (4UR).
Hệ thống điều hòa chỉnh điện 3 vùng (534).
Cốp sau đóng mở điện (316).
Hệ thống hỗ trợ tiện ích đóng/mở cửa xe (322).
Ốp nội thất gỗ Fineline Cove viền Chrome (4LH).
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama (402).
Ghế trước chỉnh điện với chế độ nhớ (459).
Trang bị gạt tàn thuốc và mồi lửa (441).
Vô lăng bọc da thể thao (255).
Ghế người lái và hành khách phía trước kiểu thể thao (481).
Gói trang bị khoang hành lý (493).
Trang bị hỗ trợ vận hành.
Gương chiếu hậu trong và ngoài xe tự động điều chỉnh chống chói (430).
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe (5DM): Tích hợp Camera quan sát lùi xe (3AG) và Hệ thống cảm biến kiểm soát cự ly đỗ xe trước và sau (508).
Đồng hồ hiển thị số ki lô mét (548).
Chức năng thông khoang hành lý (465).
Hệ thống giải trí.
Đầu đọc đĩa CD (650).
Chức năng kết nối rảnh tay với điện thoại (6NS).
Hệ thống âm thanh HiFi: 12 loa, công suất 205W (676).
Chức năng Navigation phiên bản Business (606).
Hỗ trợ lái thử xe và các thủ tục khác.
Vui lòng liên hệ để biết thêm chi tiết.
Xin cảm ơn.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2018
- SUV
- Trắng
- Màu khác
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- AWD - 4 bánh toàn thời gian
- 6 lít / 100 Km
- 7 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
Phanh - Giảm xóc - Lốp
Động cơ
- 2000