Chenglong H7 2023 - Giá xe 5 chân Chenglong h7 thùng bạt 9m7 mới 2023
- Hình ảnh (15)
- Video
- Map
- Giá bán 1 tỷ 675 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 29/08/2024
- Mã tin 2366198
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Xe tải thùng 5 chân Chenglong mới được trang bị hệ thống sử lí khí thải tiêu chuẩn Euro 5 theo quy định của nhà nước, trang bị bình nước sử lí khí tải và các bình hơi được thiết kế kết hợp gọn gàng cho xe.
Khung gầm cực kỳ chắc chắn, hệ thống treo trước bằng nhíp cỡ lớn kết hợp thanh cân bằng giúp xe vận hành êm ái trên mọi địa hình. Khung xe được làm bằng thép chịu lực nguyên khối được gia cố với nhau bằng đinh tán cỡ lớn giúp xe tăng độ rắn chắc và khả năng chống rung.
Hệ thống dằng cầu và tỉ số truyền cầu phù hợp và đồng bộ giúp xe vận hành tốt nhất với tỉ số truyền cầu 4.11 siêu lướt là chịu tải tốt.
Động cơ Chenglong 5 chân được trang bị khối động cơ YC6L350-50 với 4 kỳ 6 xylanh thẳng hàng tăng áp, dung tích xy lanh 8.424 cm3, cho công suất cực đại 257kw/2.200vòng/ phút với momen xoắn cực đại 1.250 NM tại 1.600rpm.
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
XE TẢI CHENGLONG 5 CHÂN H7
Model LZ1340H7GBT/TTCM-KM
Khối lượng bản thân 12.470Kg
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế 34.000 Kg
Tải trọng cho phép 21.400 Kg
Chiều dài cơ sở 1.950 + 3.350 + 1.350 + 1.350 mm
Kích thước xe (D x R x C) 12.250 x 2.500 x 3.630 mm
Kích thước thùng (D x R x C) 9.700 x 2.370 x 810/2.150 mm
Lốp xe 11.00R20
Kiểu động cơ YC6L350-50
Động cơ
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, có turbo tăng áp,
làm mát bằng nước.
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5
Công suất động cơ 257/2.200 kW/ Hp
Momen xoắn định mức 1.250 NM tại 1.600rpm
Hệ thống treo Phụ thuộc, Số lượng lá nhíp 11
Hệ thống phanh Tang trống/ khí nén
Hệ thống lái Trục vít ê cu bi, có trợ lực thủy lực
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2023
- Truck
- Bạc
- Hai màu
- 2 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 33 lít / 100 Km
- 35 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước