Chenglong H7 2023 - Giá đầu kéo Chengong h7-385hp power mới 2023
- Hình ảnh (9)
- Video
- Map
- Giá bán 1 tỷ 150 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Không xác định
- Ngày đăng 29/08/2024
- Mã tin 2366199
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Model LZ4256H7DB(CẦU LÁP)
Động cơ Nhà máy sản xuất: Yuchai, model động cơ YC6MK385-50, tiêu chuẩn khí thải Euro IV, hệ thống phun nhiên liệu điện tử common-rail+bộ xử lý khí thải SCR
Xilanh thẳng hàng-4kỳ, có tubo tăng áp
Số xilanh động cơ- đường kính xilanh: 6-123×145
Công suất cực đại 385hp(285 kW), tốc độ vòng quay: 1900r/min
Mô men xoắn cực đại: 1800 Nm tại 1100-1500 r/min
Dung tích : 10338 cm3, tỷ số nén 17,5:0
Lượng tiêu thụ nhiên liệu: ≤ 190g/kWh
Ly hợp Ly hợp ma sát thủy lực, có trợ lực khí nén.
Đường kính : Ø 430 hiệu EATON
Hộp số Model: 12JSD180TA (FAST công nghệ Mỹ) , cơ khí 12 số tiến 02 lùi, có đồng tốc
Trục trước Tải trọng cầu 7 tấn
Trục sau Tải trọng cầu 13 tấn, tỷ số truyền: 4.444
Khung chassi Loại hình thang,2 lớp, tiết diện chữ U 282(8+4) mm
Hệ thống treo trước: 9 lá nhíp, dạng bán elip, thanh cân bằng, thủy lực
Hệ thống treo sau: 12 lá nhíp, dạng bán elip
Thùng nhiên liệu: 600L hợp kim nhôm có nắp khóa nhiên liệu.
Van WABCO, có phanh ABS
Hệ thống lái Trục vít – êcu bi, có trợ lực thủy lực.
Góc quay tối đa bánh trong 48o , bánh ngoài 36o
Hệ thống phanh Phanh tang trống, dẫn động khí nén, bầu tích năng tác dụng bánh xe sau, có phanh khí xả động cơ
Phanh chống bó cứng ABS
Lốp và mâm xoay Cỡ lốp 12RR22.5-18PR(lốp bố thép), hiệu Linglong,
Mâm xoay 90 hoặc 50, có khóa hãm, hiệu JOST
Cabin Model: H7, cabin lật chuyển bằng điện, ghế lái bóng hơi, gương điều chỉnh điện, kính điều chỉnh điện có điều hòa, radio, 2 giường, 2 ghế ngồi
Ắc quy Ắc quy khô, điện áp 12V(150Ah) x 2
Kích thước Chiều dài cơ sở: 3300+1350, vết trước : 2080, vết sau 1860/1860
Kích thước bao: 6890x2495x3890mm
Tự trọng Tự trọng (kg) / Tổng tải trọng (kg): 9500/24995
Sức kéo: 39300
Hiệu suất Tốc độ tối ưu (km/ h) 100
Khả năng leo dốc tối da(%) 25
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) 18
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2023
- Truck
- Bạc
- Hai màu
Nhiên liệu
Hộp số
- lít / 100 Km
- lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước