Chenglong H7 2022 - Tặng đến 10 triệu đồng khi khách đầu tư xe đầu kéo cùng nhiều CTKM khác
- Hình ảnh (4)
- Map
- Giá bán 1 tỷ 205 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 24/11/2022
- Mã tin 2221932
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Nhà máy sản xuất: Yuchai, model động cơ YC6MK 420-50, tiêu chuẩn khí thải Euro IV, hệ thống phun nhiên liệu điện tử common-rail+bộ xử lý khí thải SCR.
Xi lanh thẳng hàng -4 kỳ, có Tubo tăng áp.
Số xilanh động cơ-đường kính xi lanh: 6-123x145.
Công suất cực đại 420hp(309kW), tốc độ vòng quay: 1900r/min.
Mô men xoắn cực đại: 2000 Nm tại 1100-1500r/min.
Dung tích: 10338 cm3, tỷ số nén 17,5:01.
Lượng tiêu thụ nhiên liệu: ≤ 190g/kWh.
Ly hợp ma sát thủy lực, có trợ lực khí nén.
Đường kính: Ø 430 hiệu EATON.
Đường kính: Ø 430 hiệu EATON.
Đường kính: Ø 430 hiệu EATON.
Model: 12JSD200TA-B (FAST công nghệ Mỹ), cơ khí 12 số tiến 02 lùi, có đồng tốc.
Tải trọng cầu 7 tấn.
Tải trọng cầu sau 13 tấn, tỷ số truyền: 4.444.
Khung: Loại hình thang, tiết diện chữ U 282(8+4) mm.
Hệ thống treo trước: 9 lá nhíp, dạng bán elip, thanh cân bằng, thủy lực.
Hệ thống treo sau: 12 lá nhíp, dạng bán elip.
Thùng nhiên liệu: 600 L hợp kim nhôm có nắp khóa nhiên liệu.
Van WABCO, có phanh ABS.
Trục vít – êcu bi, có trợ lực thủy lực.
Góc quay tối đa bánh trong 48o, bánh ngoài 36o.
Phanh tang trống, dẫn động khí nén, bầu tích năng tác dụng bánh xe sau, có phanh khí xả động cơ.
Phanh chống bó cứng ABS.
Cỡ lốp 11.00R20-18PR(lốp bố thép), hiệu Linglong,
Mâm xoay 90, có khóa hãm, hiệu JOST.
Model: H73S, cabin lật chuyển bằng điện, ghế lái bóng hơi, có điều hòa, radio, 2 giường, 2 ghế ngồi.
Ắc quy khô, điện áp 12V(150Ah) x 2.
Chiều dài cơ sở: 3300+1350, vết trước: 2080, vết sau 1860/1860.
Kích thước bao: 6890x2495x3880mm.
Tự trọng (kg) / Tổng tải trọng (kg): 9500/24995;
Sức kéo: 39300.
Tốc độ tối ưu (km/ h) 80.
Khả năng leo dốc tối da(%) 25.
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) 18.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2022
- Truck
- Đỏ
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- lít / 100 Km
- lít / 100 Km
