Chevrolet Aveo LT 2017 - Chevrolet Aveo 1.4L LT, khuyến mãi 30 triệu
- Hình ảnh (11)
- Map
- Giá bán 459 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 21/09/2017
- Mã tin 1007380
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
📣📣📣 Chevrolet Aveo 1.4L LT( phiên bản 2017 ) giá rẻ thật bất ngờ !!!
🎈🎈🎈 Bạn muốn mua xe để sử dụng cho gia đình, kinh doanh chạy dịch vụ, Grab, Uber... Hãy chọn mua ngay Chevrolet Aveo 1.4L LT.
🚗 🚗 🚗 Đặc biệt với chương trình cho vay mua xe trả góp, bạn chỉ cần 20% giá trị xe là bạn đã sở hữu ngay chiếc Chevrolet Aveo 1.4L LT.
✍✍✍ Thủ tục đơn giản, nhanh gọn, lãi suất ưu đãi đặc biệt.
⏳ ⏳ ⏳ Bạn đừng bỏ lỡ cơ hội chưa từng có này nhé!
🚙 🚙 🚙 Chính sách cứu hộ miễn phí 24/7 trên toàn quốc (trong thời gian bảo hành ).
🚕 🚕 🚕 Bảo hành phụ tùng, phụ kiện 1 năm hoặc 25,000km.
🚗 🚗 🚗 Bảo hành xe 3 năm hoặc 100,000km.
👉 👉 👉 Hãy gọi cho chúng tôi ngay để nhận được những ưu đãi & trải nghiệm lái xe Chevrolet.
☎ ☎ ☎ Hotline: 0985.907.932 (gặp Trí) để được tư vấn thêm về xe.
- ---------------------------- &&& -----------------------------.
Các thông số kỹ thuật Chevrolet Aveo 1.4L LT.
@ Động cơ: Động cơ 1.4L DOHC, MFI 4 xilanh thẳng hàng, số sàn 5 cấp, công suất tối đa 84 mã lực...
@ Kích thước: 4310 x 1710 x 1505 mm.
@ An toàn: Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), 2 túi khí, cảnh báo thắt dây an toàn, khóa cửa trung tâm...
@ Nội/ngoại thất: Xe 5 chỗ, đèn sương mù trước, màn hình hiển thị đa thông tin, cánh lướt gió thể thao...
@ Tiện nghi: Chìa khóa điều khiển từ xa, điều chỉnh âm thanh trên tay lái, 6 loa, cổng kết nối âm thanh AUX...
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2017
- Sedan
- Trắng
- Kem (Be)
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tay
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 5 lít / 100 Km
- 7 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 4310x1710x1505 mm
- 2480 mm
- 1116
- 45
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa
- 185/55R15
- 15"
Động cơ
- 1.4L DOHC, MFI
- 1399