Chevrolet Captiva LTZ Rew 2016 - Bán Chevrolet Captiva LTZ Revv mới 2017, giá xe Captiva 7 chỗ tốt nhất
- Hình ảnh (11)
- Map
- Giá bán 879 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số hỗn hợp
- Ngày đăng 01/08/2017
- Mã tin 415178
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Captiva Revv 2017 vừa ra mắt thị trường Việt Nam.
Hãy alo trực tiếp để nhận chiết khấu về giá.
Cam kết giá rẻ cạnh tranh toàn miền nam. Hỗ trợ ngân hàng lên đến 80% thủ tục nhanh gọn đơn giản. Giao xe ngay và có đủ các mầu xe cho khách hàng lựa chọn.
Điểm vượt trội của Captiva mới 2017.
1, Màn hình DVD mylink thế hệ 2 tích hợp Apple Carplay & Anroid Auto.
2, Vô lăng 3 chấu kiểu mới.
3, Nội thất ghế da đen tuyền.
4, Lưới tản nhiệt kép kiểu dáng mới mạ crome.
5, 6 túi khí (2 trước, 2 hông, 2 rèm).
6, Đèn pha thấu kính tự động.
7, Đèn sương mù viến crome.
8, Cảm biến gạt mưa tự động.
9, Rửa đèn pha.
10, Mâm xe 19 inch thiết kế mới 2 màu.
11, Kính sau tối màu.
12, Cảnh báo điểm mù.
13, Cảnh báo chướng ngại vật di chuyển ngang khi lùi xe.
14, Cảm biến áp suất lốp từng bánh.
15, Hệ thống ga tự động Cruise control.
16, Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC).
17, Phanh tay điện tử.
- Kích thước xe: 4.673 x 1.868 x 1.727.
Bấm xem chi tiết tại đây: Www. Chevroletnamthai.com.
- Bán hàng tiền mặt hoặc trả góp qua ngân hàng.
- Thủ tục nhanh gọn đơn giản, lãi suất thấp.
- Nguồn xe nhanh chóng.
- Phụ tùng chính hãng 100%.
- Cứu hộ 24/24.
- Đồng sơn bảo hiểm nhanh chóng, chất lượng.
- Phục vụ tận tình, chuyên nghiệp.
Liên hệ trực tiếp với Chevrolet Nam Thái trước khi đến showroom để được hỗ trợ giá tốt.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2016
- CUV
- Trắng
- Đen
- 5 cửa
- 7 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số hỗn hợp
- FWD - Dẫn động cầu trước
- lít / 100 Km
- lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4673x1868x1727 mm
- 2707 mm
- 1823
- 65
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ABS
- 235/50R19
- Đúc Hợp Kim
Động cơ
- 2384
