Chevrolet Captiva Revv LTZ 2.4 AT 2017 - Bán xe Chevrolet Captiva Revv 2017 giá siêu tốt tại Hà Nội. Hỗ trợ mua xe lên đến 90% giá trị xe, liên hệ 0942.343.232
- Hình ảnh (4)
- Map
- Giá bán 879 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 22/07/2017
- Mã tin 1025412
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
- ---------------Chevrolet Captivva Revv------------.
Liên hệ giá tốt nhất miền Bắc: 0942343232.
- Số tự động 6 cấp.
- Tự động khoá cửa sau khi bạn rời khỏi xe 8 giây.
- 6 túi khí.
- Camera lùi tích hợp.
- Cảnh báo va chạm phía trước và sau.
- Hỗ trợ xuống dốc (HDC).
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD).
- Hệ thống cân bằng điện tử (ESP).
- Hệ thống chống trượt (TCS).
- Điều hòa tự động 2 vùng – lọc khí bằng ioN.
- Hệ thống kiểm soát chất lượng khí trong xe.
- Cửa sổ trời đóng mở bằng điện.
- Khởi động xe bằng núm xoay.
- Chìa khóa thông minh.
- Kết nối Bluetooth.
- Cảnh báo xe di chuyển khi chuyển làn.
- Radar cảnh báo điểm mù khi lùi xe.
- Màn hình cảm ứng 7” Mylink thế hệ 2.
- Lazang hợp kim 5 chấu thể thao.
- Động cơ bền bỉ, công nghệ tiết kiệm nhiên liệu.
- ---------- Hỗ trợ vay trả góp ngân hàng --------------.
- Hỗ trợ mua xe trả góp trả trước 10% giá trị xe.
- Thủ tục nhanh gọn, không cần chứng minh thu nhập.
- Lãi suất ưu đãi, thời gian vay linh động lên đến 7 năm.
- ------------- Chevrolet chăm sóc trọn vẹn ---------------.
- Cứu hộ miễn phí 24/7 trên toàn quốc.
- Bảo hành 3 năm / 100.000km.
- Bảo hành phụ kiện: 1 năm /25.000km.
- Bảo hành, bảo dưỡng nhanh nhất.
- Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, giao xe tận nhà.
==> Liên hệ 0942.343.232 để nhận giá tốt và cùng các phần quà hấp dẫn giá trị.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2017
- SUV
- Trắng
- Đen
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- 9 lít / 100 Km
- 11 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4673x1868x1756 mm
- 2707 mm
- 1823
- 65
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa thông gió / Đĩa thông gió
- Dạng Macpherson với thanh cân bằng và thanh ổn định / Độc lập dạng đa liên kết với thanh cân bằng và
- 235/50 R19
- Vành đúc hợp kim 19inch
Động cơ
- 2384