Chevrolet Captiva Revv LTZ 2.4 AT 2017 - Bán ô tô Chevrolet Captiva Revv LTZ 2.4 AT sản xuất năm 2017, màu đỏ
- Hình ảnh (7)
- Map
- Giá bán 879 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 20/06/2019
- Mã tin 1068019
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Bán xe Chevrolet Captiva Revv LTZ 2.4 AT năm sản xuất 2017, màu đỏ.
- Động cơ 2.4L, 165 mã lực, Momen xoắn cực đại 230Nm.
- Hộp số tự động 6 cấp.
- Gương hậu chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ, cảnh báo điểm mù.
- Khởi động xe bằng núm xoay.
- Cửa kính/ cửa trời điều khiển điện.
- Đèn pha tự động bật/tắt. Hệ thống sấy kính trước/sau.
- Cảm biến cảnh báo va chạm trước/sau.
- Gạt mưa kính trước tự động. Hệ thống rửa đèn pha.
- 6 túi khí. Chống bó cứng phanh ABS, Cân bằng điện tử ESP, Treo sau cân bằng tự động, Hệ thống hỗ trợ xuống dốc.
- Khóa cửa tự động. Camera lùi hỗ trợ.
- Giải trí cao cấp với 6 loa, màn hình cảm ứng 7” kết nối Bluetooth AUX, nghe nhạc CD, MP3, Radio AM/FM, USB.
- Chế độ vận hành ga tự động (Cruise Control) tiện lợi.
- Khung xe gia cố thép cường lực chắc chắn.
- Lưới tản nhiệt kép, viền mạ crome. Kích thước lốp 235/50r19, mâm hợp kim nhôm 19”.
- Thủ tục: CMND, hộ khẩu (photo).
- Hỗ trợ khách hàng mọi miền đất nước.
- Thu xe cũ.
- Đưa đón khách đến Showroom xem xe bằng siêu bán tải Colorado.
- Giao xe nhanh. Không phát sinh chi phí.
- Bảo hành 3 năm, bảo dưỡng nhanh trên toàn quốc.
- Hỗ trợ gia nhập HTX Uber & Grab nhanh chóng.
- Ưu đãi khủng dành cho khách hàng nhiệt tình, thiện chí.
- Captiva AT 2.4L: 879.000.000đ + Ưu đãi 24.000.000đ.
Địa chỉ: Chevrolet Trường Chinh - 38 Chế Lan Viên, Tây Thạnh, Tân Phú, Tp. HCM.
[ Gọi Hotline 0978.979.089 – Phi Chevrolet – Chăm sóc khách hàng như người nhà ].
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2017
- CUV
- Đỏ
- Đen
- 5 cửa
- 7 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 7 lít / 100 Km
- 11 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 4673x1868x1756 mm
- 2707 mm
- 1823
- 65
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa thông gió / Đĩa thông gió
- Dạng Macpherson với thanh cân bằng và thanh ổn định / Độc lập dạng đa liên kết với thanh cân bằng và
- 235/50 R19
- Vành đúc hợp kim 19inch
Động cơ
- 2384