Chevrolet Captiva Revv LTZ 2.4 AT 2017 - Cần bán Chevrolet Captiva Revv LTZ 2.4 AT năm 2017, màu đen, 879 triệu
- Hình ảnh (5)
- Map
- Giá bán 879 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 23/03/2019
- Mã tin 1247839
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Bán Chevrolet Captiva Revv LTZ 2.4 AT năm 2017.
* Chương trình khuyến mãi hấp dẫn chỉ trong tháng.
- Giá xe 7 chỗ Chevrolet Captiva Revv 2.4LTZ AT new: 879tr.
(chương trình khuyến mãi hấp dẫn nhiều gói ưu đãi xin vui lòng gọi Hotline 0909 07 66 22).
Xe thể thao sang trọng SUV 7 chỗ tiện nghi cao cấp.
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, cửa sổ trời, ghế chỉnh điện da cao cấp, đèn pha Auto.
Tay lái trợ lực điện theo vận tốc, Nội thất da tông đen, 6 túi khí, màn hình Mylink II + camera lùi.
Cảm biến cần gạt nước mưa, khóa cửa tự động, cảm biến va chạm trước sau.
Gương chiếu hậu chống chói khi đi ban đêm, rữa đèn pha, ga tự động.
Hệ thống âm thanh 6 loa tích hợp điều khiển âm thanh trên tay lái với CD, Mp3, radio.
Màn hình hiển thị đa thông tin, cửa sổ trời, các hàng ghế có thể gập bằng.
***.
- Tặng quà và hưởng chính sách ưu đãi tốt nhất của Chevrolet.
- Giảm giá tiền trực tiếp từ giá xe (tùy theo từng loại xe).
- Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm và thủ tục ngân hàng.
- Phương thức thanh toán linh hoạt.
- Hỗ trợ thủ tục mua trả góp ngân hàng với lãi suất ưu đãi hấp dẫn và thủ tục đơn giản, nhanh chóng (hỗ trợ vay vốn từ 70%-90% giá trị xe và thời gian vay vốn lên đến 7-9 năm).
- Bảo hành xe lên đến 3 năm/100.000km.
- Tặng Gói cứu hộ toàn quốc hoàn toàn miễn phí.
- Lái thử xe để cảm nhận thật về xe và chất lượng xe Miễn phí.
- Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật 24/24 (nhanh chóng, an toàn, hiệu quả).
Ai có nhu cầu vui lòng liên hệ để biết thêm chi tiết về xe.
Cảm ơn mọi người đã xem tin.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2017
- CUV
- Đen
- Đen
- 5 cửa
- 7 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 9 lít / 100 Km
- 11 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 4673x1868x1756 mm
- 2707 mm
- 1823
- 65
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa thông gió / Đĩa thông gió
- Dạng Macpherson với thanh cân bằng và thanh ổn định / Độc lập dạng đa liên kết với thanh cân bằng và
- 235/50 R19
- Vành đúc hợp kim 19inch
Động cơ
- 2384