Chevrolet Colorado 2.8 AT 4x4 2017 - Bán Chevrolet Colorado 2.8 AT 4x4 năm sản xuất 2017, màu trắng, xe nhập
- Hình ảnh (4)
- Map
- Giá bán 809 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 16/05/2019
- Mã tin 1150041
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Bán Chevrolet Colorado 2.8 AT 4x4 năm sản xuất 2017, màu trắng, xe nhập.
Xe đáp ứng được nhu cầu sử dụng của người tiêu dùng tại thị trường Việt Nam.
Chevrolet Colorado “ Kẻ thách thức “ ông vua bán tải.
Trong tình thế mà phân khúc bán tải ngày càng trở nên “béo bở” với sự bùng nổ doanh số mạnh mẽ, General Motor Việt Nam đã thể hiện quyết tâm gia tăng phần chia của mình trước các đối thủ bằng việc giới thiệu Chevrolet Colorado 2017 hoàn toàn mới tại Vietnam.
- Chevrolet Colorado LT 2.5L MT 4x2 2017: 624 triệu đồng – KM: 30.000.000 đ.
- Chevrolet Colorado LT 2.5L MT 4x4 2017: 649 triệu đồng – KM: 30.000.000 đ.
- Chevrolet Colorado LTZ 2.8L MT 4x4 2017: 789 triệu đồng – KM: 30.000.000 đ.
- Chevrolet Colorado LTZ 2.8L AT 4x4 2017: 809 triệu đồng – KM: 80.000.000 đ.
- Chevrolet Colorado High Country 2.8L AT 4x4 2017: 839 triệu đồng – KM: 60.000.000 đ.
Đại diện xuất hiện trong bài đánh giá lần này là Chevrolet Colorado High Country có tên mã Z71 tại các thị trường nước bạn, chiếc bán tải được GM tin tưởng giao trọng trách trở thành “kẻ thách thức” của ông vua phân khúc - Ford Ranger Wildtrak.
GỌI 0973352417- 0915387958 để có giá tốt nhất!
– Cam kết giá tốt nhất thị trường.
– Xe có sẵn, đủ màu, giao xe ngay.
– Hỗ trợ mua xe trả góp, nhanh gọn, lãi thấp, bao CMTC.
Gọi ngay: 0973352417 - 0915387958.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2017
- Pick-up Truck
- Trắng
- Đen
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 5408x1874x1852 mm
- 3096 mm
- 2090
- 76
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa thông gió / Đĩa cứng
- Độc lập dạng Macpherson với thanh cân bằng và thanh ổn định / Độc lập dạng đa liên kết với thanh cân
- 265/60R18
- Vành đúc hợp kim 18inch