Chevrolet Colorado 2019 - Bán Chevrolet Colorado 4x2 MT LT sản xuất 2019, màu đỏ, nhập khẩu
- Hình ảnh (19)
- Map
- Giá bán 594 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 10/09/2019
- Mã tin 1830939
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Bán Chevrolet Colorado 4x2 MT LT sản xuất 2019.
+ Colorado 2.5L 4x4 AT HC: 𝟖𝟏𝟗. 𝟎𝟎𝟎. 𝟎𝟎𝟎Đ.
👉 Giảm giá ưu đãi 𝟓𝟎. 𝟎𝟎𝟎. 𝟎𝟎𝟎Đ chỉ còn 𝟕𝟔𝟗. 𝟎𝟎𝟎. 𝟎𝟎𝟎Đ (bao gồm VAT).
+ Colorado 2.5L 4x4 AT LTZ: 𝟕𝟖𝟗. 𝟎𝟎𝟎. 𝟎𝟎𝟎Đ.
👉 Giảm giá ưu đãi 𝟓𝟎. 𝟎𝟎𝟎. 𝟎𝟎𝟎Đ chỉ còn 𝟕𝟑𝟗. 𝟎𝟎𝟎. 𝟎𝟎𝟎 Đ(bao gồm VAT).
+ Colorado 2.5L 4x2 AT LT: 𝟔𝟓𝟏. 𝟎𝟎𝟎. 𝟎𝟎𝟎Đ.
👉 Giảm giá ưu đãi 𝟑𝟎. 𝟎𝟎𝟎. 𝟎𝟎𝟎 chỉ còn 𝟔𝟐𝟏. 𝟎𝟎𝟎. 𝟎𝟎𝟎Đ (bao gồm VAT).
+ Colorado 2.5L 4x4 MT LT: 𝟔𝟒𝟗. 𝟎𝟎𝟎. 𝟎𝟎𝟎Đ.
👉 Giảm giá ưu đãi 𝟑𝟎. 𝟎𝟎𝟎. 𝟎𝟎𝟎 chỉ còn 𝟔𝟏𝟗. 𝟎𝟎𝟎. 𝟎𝟎𝟎 (bao gồm VAT).
+ Colorado 2.5L 4x2 MT LT: 𝟔𝟐𝟒. 𝟎𝟎𝟎. 𝟎𝟎𝟎 Đ.
👉 Giảm giá ưu đãi 𝟑𝟎. 𝟎𝟎𝟎. 𝟎𝟎𝟎 Đ chỉ còn 𝟓𝟗𝟒. 𝟎𝟎𝟎. 𝟎𝟎𝟎 Đ(bao gồm VAT).
✔️ Động cơ Turbo Diesel Duramax thế hệ mới nhất được sử dụng toàn cầu của Chevrolet, uy lực mạnh mẽ khi cần mà vẫn tiết kiệm nhiên liệu.
✔️ Hệ thống an toàn chủ động tiên tiến nhất trong phân khúc như ABS, EBD, PBA, ESC, TCS, HSA, HDC, cảnh báo điểm mù, cảnh báo va chạm sớm,... - Bảo vệ bạn và gia đình tối ưu.
✔️ Hệ thống giải trí toàn cầu Chevrolet Mylink thế hệ mới nhất giúp người sử dụng dễ dàng kết nối cùng điện thoại thông minh qua Bluetooth hoặc USB.
🔔 Liên hệ ngay hôm nay để được hưởng chương trình giảm giá ưu đãi lên đến "𝟓𝟎 𝐭𝐫𝐢𝐞̣̂𝐮" cực "hot" duy nhất trong 𝐭𝐡𝐚́𝐧𝐠 𝟓/𝟐𝟎𝟏𝟗.
🔔 Khuyến mãi tặng kèm: Nước hoa, bình chữa cháy, bao da tay lái, áo trùm xe, tappi sàn,...
🔔 Bảo hành xe 3 năm / 100.000 km; Cứu hộ miễn phí.
🔔 Hỗ trợ trả góp lên tới 𝟖𝟎% giá trị xe với lãi suất hấp dẫn (chỉ cần trả trước từ 𝟏𝟕𝟎 𝐭𝐫𝐢𝐞̣̂𝐮).
Ai có nhu cầu vui lòng liên hệ để biết thêm chi tiết. Xin cám ơn.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2019
- Pick-up Truck
- Đỏ
- Nâu
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 7.1 lít / 100 Km
- 8.8 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 5361x1872x1785 mm
- 3096 mm
- 1914
- 76
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa (trước) / Tang trống (sau)
- Độc lập
- 245/70R16
- Hợp kim nhôm cao cấp 16"
Động cơ
- 2500