Chevrolet Spark 1.2 LT 2017 - Cần bán xe Chevrolet Spark 1.2 LT năm 2017, màu trắng
- Hình ảnh (4)
- Map
- Giá bán 359 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 15/02/2019
- Mã tin 873900
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Chevrolet Spark 1.2 LT năm 2017, màu trắng.
- Xe mới 100%, kiểu dáng đẹp.
- Xe trang bị nhiều full option.
Trang bị tiện ích:
Xe trang bị động cơ 1.2L, hộp số sàn 5 cấp khỏe mạnh với công nghệ S-Tec2 mới nhất giúp tiết kiệm nhiên liệu.
- Về ngoại thất thì xe được thiết kế nhỏ gọn và trẻ trung nhưng không kém phần cá tính mà mạnh mẽ của dòng xe chất Mỹ.
+ Phần đầu xe được thiết kế mới với cụm đèn pha cỡ lớn kết hợp với những đường gân dập nổi trên lắp capa tạo sự khỏe khắn và sang trọng của xe.
+ Gương chiếu hậu điều chỉnh điện linh hoạt và tích hợp đèn báo rẽ.
+ Lazang là hợp kim nhôm 14 inch.
+ Cánh lướt gió lớn tích hợp đèn báo phanh trên cao.
+ Xe trang bị giá nóc thể thao.
- Về nội thất thì xe được trang bị hệ thống âm thanh 4 loa kết hợp đầu CD/MP3, radio FM, cổng USB và AUX.
+ Ghế được bọc nỉ cao cấp kết hợp những đường vân sáng tạo sự sang trọng cho xe.
+ Vô lăng được thiết kế dạng 3 chấu kết hợp với màn hình hiện thị đa chức năng tạo sự thoải mái và tiện nghi khi sử dụng xe.
+ Không gian bên trong khá rộng rãi giúp a/c thoải mái khi ngồi trong xe.
+Xe trang bị hệ thống điều hòa chỉnh cơ.
- Xe được thiết kế rất chắc chắn do thân và gầm dc gia cố bằng những tấm thép cường lực cao và các thanh gia cường ở khung cửa.
+ Xe trang bị hệ thống phanh trước là phanh đĩa tích hợp hệ thống chống bó cứng phanh ABS và phanh sau là tang trống giúp an toàn khi phanh.
+ Xe trang bị 2 túi khí giảm thiểu nguy cơ chấn thương.
Vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2017
- Hatchback
- Trắng
- Bạc
- 3 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tay
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 6.5 lít / 100 Km
- 5 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 3595x1597x1551 mm
- 2375 mm
- 1000
- 35
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- đĩa ABS
- 155/70R14
- vành đúc 14"
Động cơ
- 1200