Chevrolet Spark 1.2LT MT 2017 - Bán ô tô Chevrolet Spark 1.2LT MT sản xuất 2017, màu đỏ
- Hình ảnh (6)
- Map
- Giá bán 359 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 11/02/2019
- Mã tin 1169763
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Bán ô tô Chevrolet Spark 1.2LT MT sản xuất 2017, màu đỏ.
Lái thử xe miễn phí, xem xe ưng ý ngay.
Hỗ trợ mua bán nhanh gọn.
Giá cả cạnh tranh.
Chevrolet Spark có đủ màu: Trắng, xanh dương, bạc, đỏ, ghi, xanh lá, xanh da trời.
Có 2 Model:
Spark 1.2 LS (số sàn): 339,000,000đ.
Spark 1.2 LT (số sàn): 359,000,000đ.
Spark Van số sàn: 2999.000.000đ.
Bạn chỉ cần đưa trước 20% sở hữu ngay xe Chevrolet Spark 2018 đẳng cấp Mỹ hỗ trợ vay đến 80%.
Thông số kỹ thuật xe Spark 1.2 LT 2018 số sàn 5 cấp:
- Động cơ 1.2L DOHC, hộp số sàn 5 cấp.
- Hệ thống giải trí 2 loa, radio(AM/FM), cổng kết nối AUX (ipod).
- Điều hòa điều chỉnh cơ, bộ lọc khí điều hòa, khóa cửa trung tâm.
- An toàn khi có 2 túi khí cho hành khách và người lái.
- Ghế nỉ cao cấp, sang trọng.
- Gương chiếu hậu điều chỉnh điện.
- Ăng ten trên nóc, sấy kính sau.
- Lốp dự phòng cùng cỡ.
- La zăng 14 inch, dung tích nhiên liệu 35L.
Và nhiều tính năng hiện đại khác….
Vui lòng liên hệ minh 0903070057 để được tư vấn kỹ về thông số xe, tiết kiệm chi phí, giải pháp kinh tế khi sử dụng xe.
Dịch vụ mua xe trả góp tại Chevrolet:
- Hỗ trợ giao xe và trả góp toàn quốc.
- Hỗ trợ trả góp ngân hàng lãi suất ưu đãi, thủ tục đơn giản (công ty sẽ lo giấy tờ một cách nhanh gọn lẹ cho khách hàng).
- Chỉ cần chuẩn bị 5% là lấy xe ngay trong vòng 3 ngày.
- Hỗ trợ thủ tục vay cho những khách hàng khó chứng minh tài chính.
Đại lý ủy quyền chính thức Chevrolet Việt Nam.
Hoặc truy cập website: Http://dailychevroletdongnai.com/.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2017
- Hatchback
- Đỏ
- Màu khác
- 5 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tay
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 6 lít / 100 Km
- 7 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
Khóa chống trộm
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 3640x1597x1522 mm
- 2375 mm
- 1000
- 35
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa / Tang trống
- 155/70R14
- La-zăng thép 14 inch
Động cơ
- 1206