Chevrolet Trail Blazer LT 2018 - Cần bán xe Chevrolet Trailblazer số tự động, xe nhập, chỉ cần 200 triệu có ngay xe lăn bánh
- Hình ảnh (5)
- Map
- Giá bán 868 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 22/01/2019
- Mã tin 1567225
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Chevrolet Trailbalzer nhập khẩu nguyên chiếc Thái Lan.
Giảm Giá đặc biệt dành cho khách hàng mua xe trong tháng.
+ Trailbalzer 2.5 MT(4x2) giá chỉ 809 triệu ưu đãi thêm phụ kiện.
+ Trailbalzer 2.5 AT (4x2) giá chỉ 868 triệu ưu đãi phụ kiện.
+ Trailbalzer 2.5 AT 4x4. Giá chỉ 995 triệu uư đãi phụ kiện.
Hotline: 0914.113.455 để nhận giá bán tốt nhất.
Hỗ trợ vay trả góp lên tới 90%.
SUV 7 chỗ (Nhập khẩu nguyên chiếc), máy dầu 2 cầu tăng áp Duramax 2.5L.
+ Phiên bản cao cấp nhất dùng động cơ 2.5 Diesel Tăng Áp có công suất 180 mã lực Hệ thống an toàn bao gồm:
- Cân bằng điện tử ABS, Phanh Dĩa trước/sau.
- Phân phối lực phanh điện tử EBD.
- Cân bằng điện tử ESC.
- Kiểm soát lực kéo TCS.
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA.
- Hỗ trợ xuống dốc HDC.
- Cảnh báo áp suất lốp TPMS.
- Cảnh báo điểm mù.
- Cảnh báo phương tiện di chuyển ngang khi lùi xe.
- Cảnh báo va chạm sớm.
- Cảnh báo lệch làn đường.
- Cảm biến lùi + Camera lùi.
- Gương hậu chống chói tự động.
- VoLang trợ lực điện biến thiên.
- Màn hình giải trí cảm ứng 8 Inch, MyLink 2 kết nối Apple CarPlay/Android Auto.
- Ghế lái chỉnh điện 6 hướng, nội thất da cao cấp.
- 2 dàn lạnh trước sau độc lập. Vv...
- ----------------------------%%----------------------------.
Hãy gọi trực tiếp để chúng tôi tư vấn cụ thể trực tiếp cho bạn.
➡Hãy đến với #Chevrolet Giải Phóng để được phục vụ tốt nhất.
➡ Showroom: Cạnh Bến Xe Nước Ngầm, Đường Giải Phóng, Hà Nội.
➡ Hotline tư vấn miễn phí Mua xe & Trả góp: 0914.113.455 ☎️.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2018
- SUV
- Đỏ
- Bạc
- 5 cửa
- 7 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 7 lít / 100 Km
- 7 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4887x1902x1848 mm
- 2845 mm
- 1994
- 76
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- phân phối lực phanh điện tử
- 255/65R17
- 255/65R17
- 17
Động cơ
- 2.5
- 2500