Fuso 2020 - Thông số kỹ thuật siêu phẩm xe tải 1 tấn TMT K01S
- Hình ảnh (7)
- Video
- Map
- Giá bán 189 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 28/12/2023
- Mã tin 2001712
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Nhằm đa dạng hóa sản phẩm cũng như cạnh tranh ngày càng khốc liệt về giá cả cũng như chất lượng sản phẩm trên thị trường xe tải, cuối năm 2019 công ty cổ phần ô tô TMT tung ra thị trường dòng sản phẩm xe tải nhẹ 1 tấn máy xăng sử dụng động cơ Euro5 có ký hiệu là K01S. Đây là dòng sản phẩm được phát triển dựa trên nền tảng động cơ Euro4 ký hiệu DFSK4110T. Với tổng giá thành đưa ra thị trường chưa tới 200 triệu hứa hẹn sẽ là dòng sản phẩm mang lại cho quý khách hàng sự lựa chọn sáng suốt nhất, và là đối thủ của các dòng sản phẩm cùng phân khúc như: Dongben, Kenbo, Teraco.....
Thông số kỹ thuật của xe tải 1 tấn máy xăng K01S:
Loại phương tiện.
Ô tô tải.
Nhãn hiệu / Số loại phương tiện.
TMT / K01S.
Số trục.
02.
Công thức bánh xe.
4x2.
Nhãn hiệu động cơ.
DK12-10.
Loại nhiên liệu.
Xăng không chì có trị số ốc tan 95.
Loại động cơ.
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tubo tăng áp.
Công suất lớn nhất (KW) / Tốc độ quay (v/ph).
65/6000.
Dung tích xi lanh (cm3).
1240.
Kích thước tổng thể (D x R x C) mm.
4460 x 1575 x 2275.
Chiều dài cơ sở.
2760.
Vết bánh xe trước/ sau.
1300 / 1300.
Kích thước lòng thùng.
2600 x 1430 x 1195/1500.
Trọng lượng bản thân.
1020.
Tải trọng cho phép.
930.
Trọng lượng toàn bộ.
2080.
Số người cho phép chở.
02.
Phân bố lên trục trước.
740.
Phân bố lên trục sau.
1340.
Hộp số.
Số tay, 5 số tiến + 1 số lùi.
Lốp trước / sau.
165/70 R13 / 165/70 R13.
Phanh trước / sau.
Phanh đĩa/Tang trống. Thủy lực trợ lực chân không.
Hệ thống lái.
TBánh răng- thanh răng, cơ khí, trợ lục điện.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2020
- Truck
- Trắng
- Xám
- 2 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 5 lít / 100 Km
- 6 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
Phanh - Điều khiển
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 2620x1460x1450 mm
- 2370 mm
- 1020
- 60
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- dầu
- nhíp
- 175r14
Động cơ
- dongfeng
- 1205