Daehan Teraco 230 2017 - Bán xe tải Tera 230 đời 2017, màu trắng
- Hình ảnh (3)
- Map
- Giá bán 405 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 12/06/2018
- Mã tin 1099862
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Xe tải Daehan 2T3 là dòng xe tải nhẹ cao cấp được sản xuất bởi tập đoàn Daehan Motor và lắp ráp tại thị trường Việt Nam với tên gọi Tera 230, tổng tải trọng dưới 5 tấn đáp ứng nhu cầu công việc vận chuyển hàng hóa trong thành phố, do đó xe có thiết kế nhỏ gọn chiều dài thân xe thấp, bán kính quay vòng nhỏ phù hợp khi di chuyển trong khu vực nhỏ hẹp, đường đông.
Thông số kỹ thuật xe tải Daehan Teraco 2T3.
Số loại: Tera 230.
Hãng xe: Xe tải Daehan.
Kích thước bao (DxRxC): 6025x1815x2250(mm).
Chiều dài cơ sở: 3200(mm).
Vệt bánh xe trước/sau: 1520/1405(mm).
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC): 4300x 1800x 1400/1700(mm).
Khoảng sang gầm xe: 170(mm).
Tự trong: 2465(kg).
Tải trọng: 2400(kg).
Tổng tải: 4995(kg).
Kiểu động cơ: 4D56.
Loại động cơ(N. A/TCI): D4BH(TCI).
Dung tích xy-lanh (cc): 2476.
Đường kính & hành trình pít tong: 66x73(mm).
Tỷ số sức nén 21: 1.
Công suất cực đại(Ps/rpm): 100/3800.
Mô-men xoắn cực đại (kg. M/rpm): 23/2200.
Hệ thống nhiên liệu: Bơm phun.
Dung lượng thùng nhiên liệu: 85(lit).
Tốc độ tối đa(kw/h): 110.
Loại hộp số: Getrag(5MTI210).
Kiểu hộp số: Số sàn 5 số tiến 1 số lùi.
Tỷ số truyền cầu sau: 6,167.
Hệ thống treo trước/sau: Nhíp lá phụ thuộc.
Loại phanh trước/sau: Tang trống.
Vô lăng: Trục lái bi có trợ lực thủy lực.
Lốp xe trước/sau: 6,50-16/6,50-16.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2017
- Truck
- Trắng
- Màu khác
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- lít / 100 Km
- lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
Kích thước - Trọng lượng
- 4300x1800x1700 mm
- 3200 mm
- 2460
- 80
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Thủy lực,trợ lực chân không
- Nhíp lá
- 6.50-16/6.50-16
Động cơ
- 2476