Daehan Teraco 2017 - Bán xe tải Tera 240 đời 2017, màu xanh
- Hình ảnh (5)
- Map
- Giá bán 370 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 14/06/2018
- Mã tin 1099854
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Xe tải Daehan 2T4 với tên gọi khác là Tera 240 mới nhật hiện nay được nhập khẩu và lắp ráp bởi nhà máy TERACO, là sản phẩm xe có xuất xứ từ Hàn Quốc có cấu hình và thiết kế hiện đại, được nghiên cứu và sản xuất riêng cho thị trường Việt Nam, xe tải Daehan Tera 240 tải trọng 2.4 tấn với tổng tải trọng dưới 5 tấn giúp đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa trong thành phố của Quý Khách.
Thông số kỹ thuật xe tải Teraco 2.4 tấn:
Hãng xe: Xe tải Daehan.
Kích thước bao (DxRxC) (mm): 5435x1820x2280.
Chiều dài cơ sở (mm): 2800.
Vệt bánh xe trước/sau (mm): 1510/1405.
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)(mm):
3650x 1810x380.
Khoảng sang gầm xe (mm): 198.
Tự trong (kg): 2352.
Tải trọng(kg): 2400.
Tổng tải(kg): 4947.
Kiểu động cơ: ISUZU.
Loại động cơ(N. A/TCI): JE493ZLQ3A(TCI).
Dung tích xy-lanh (cc): 2476.
Đường kính & hành trình pít tong (mm): 93x102.
Tỷ số sức nén: 18.2:1.
Công suất cực đại(Ps/rpm): 102/3600.
Mô-men xoắn cực đại (kg. M/rpm): 24/2000.
Hệ thống nhiên liệu: Bơm phun.
Dung lượng thùng nhiên liệu (l): 70.
Tốc độ tối đa(kw/h): 100.
Loại hộp số: Getrag(5MTI260).
Kiểu hộp số: Số sàn 5 số tiến 1 số lùi.
Tỷ số truyền cầu sau: 5,857.
Hệ thống treo trước/sau: Nhíp lá phụ thuộc.
Loại phanh trước/sau: Tang trống.
Vô lăng: Trợ lực thủy lực.
Lốp xe trước/sau: 6,50-16.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2017
- Truck
- Màu khác
- Màu khác
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- lít / 100 Km
- lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
Kích thước - Trọng lượng
- 3650x1810x1700 mm
- 2800 mm
- 2352
- 80
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Thủy lực,trợ lực chân không
- Nhíp lá
- 6.50-16/6.50-16
Động cơ
- 2476