JRD 2017 - Xe tải Dongfeng 4 chân 2017 Hoàng Huy
- Hình ảnh (1)
- Map
- Giá bán 1 tỷ 200 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 27/09/2017
- Mã tin 1006340
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Xe tải Dongfeng 4 chân là dòng xe tải khá đẹp mắt, xe có được nhiều nhà nhập khẩu nhập về như: Hoàng Huy, Trường Giang, Việt Trung. Thông thường khu vực phía Bắc hay chuộng dòng Dongfeng Trường Giang còn trong Nam thì lại chọn Dongfeng Hoàng Huy.
Xe nhập khẩu 100%, hàng chính hãng.
Hỗ trợ mua trả góp: Công ty hỗ trợ cho khách hàng vay từ 70% – 95%.
Hỗ trợ đóng thùng: Thùng ben, thùng mui bạt, thùng kín, thùng nâng hạ, thùng đông lạnh, thùng bảo ôn, chassis ….
Hỗ trợ hoán cải, đăng ký, đăng kiểm.
Dịch vụ bảo hành, sửa chữa, thay thế phụ tùng chính hãng.
Hotline: 0938 992 471.
Tham khảo: Https://khocontainer.com/san-pham/xe-tai-dongfeng-4-chan-17t9-hoang-huy.
Loại xe.
Ô tô tải có mui.
Nhãn hiệu.
Dongfeng.
Số loại.
HH/L315 30-TM42L. T.
Khối lượng bản thân.
12.020 kg.
Trục trước.
6.330 kg.
Trục sau.
5.690 kg.
Tải trọng.
17.850 Kg.
Tổng tải trọng.
30.000 Kg.
Phân bố lên trục trước/sa.
12.240/17.760 Kg.
Số lượng người chuyên chở cho phép.
2 người.
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao.
11.760x2.500x3.580 mm.
Khoảng cách trục.
1.950+5.050+1.350 mm.
Kích thước thùng hàng.
9.480 x 2.350 x 870/2.150mm.
Công thức bánh xe.
8 x 4.
Kiểu động cơ.
L315-30.
Loại.
4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, tăng áp.
Thể tích làm việc.
8.900 cm3.
Công suất lớn nhất/tốc độ quay.
231 kW/2.200 vòng/ phút.
Loại nhiên liệu.
Diesel.
Lốp trước.
11.00 R20.
Lốp sau.
11.00 R20.
Vết bánh xe trước/sau.
1.950/1.860 mm.
Hệ thống lái/dẫn động.
Trục vít - ê cu bi/Cơ khí có trợ lực thủy lực.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2017
- Truck
- Vàng
- Bạc
- 2 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
Kích thước - Trọng lượng
- 0