Howo La Dalat 2017 - Bán xe tải FAW 7T25 thùng 6,3 mét ga cơ - xe tải FAW 8 tấn thùng inox 6,3 mét
- Hình ảnh (8)
- Video
- Map
- Giá bán 500 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 08/11/2022
- Mã tin 2028273
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Hỗ trợ các thủ tục trả góp: Thời gian vay 24 – 72 tháng, hồ sơ thủ tục đơn giản.
Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm: Làm các thủ tục đăng ký, đăng kiểm, hoán cải để hoàn thiện một chiếc xe hoàn chỉnh đến tay khách hàng.
Bảo hành chính hãng trên toàn quốc: Dịch vụ sửa chữa và thay thế phụ tùng chính hãng có nguồn gốc rõ ràng, mang đến sự an tâm nhất cho Quý khách hàng.
Dịch vụ đóng thùng theo yêu cầu: Công ty chúng tôi có xưởng sản xuất các loại thùng: Thùng bảo ôn, thùng đông lạnh, thùng mui phủ, thùng nâng hạ, thùng chở xe máy, lắp cẩu, kéo dài chassis.
Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ:
Trụ sở chính: Ô Tô Phú Mẫn.
Địa chỉ: 79/43 ĐSố 51, P14, Gò Vấp, HCM.
MST: 0305680712 - ĐT: 028.6297.1472.
Email: Minhtien. Oto1@gmail.com.
Địa chỉ: 10/09 QL13, Vĩnh Phú (Cách ngã 4 Bình Phước 3.5km).
Điện Thoại: 0982116597 - 0907255832.
Thông số kỹ thuật xe tải 8 tấn thùng dài 6 mét 3 - xe tải FAW 8 tấn - xe tải FAW 7t25 thùng 6 mét 3.
Nhãn hiệu: Giaiphong T7500. FAW-GM/KM.
Loại phương tiện: Ô tô tải (có mui).
Thông số chung.
- Trọng lượng bản thân: 4320 Kg.
- Phân bố: - Cầu trước: 2220 Kg.
- Cầu sau: 2100 Kg.
- Tải trọng cho phép chở: 7310 Kg.
- Số người cho phép chở: 3 Người.
- Trọng lượng toàn bộ: 11825 Kg.
- Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 8170 x 2340 x 3150 mm.
- Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc): 6240 x 2190 x 680/1970 mm.
- Khoảng cách trục: 4650 mm.
- Vết bánh xe trước / sau: 1626/1590 mm.
- Số trục: 2.
- Công thức bánh xe: 4 x 2.
- Loại nhiên liệu: Diesel.
Động cơ.
- Nhãn hiệu động cơ: YC4D130-33.
- Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
- Thể tích: 4214 cm3.
- Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 96 kW/ 2800 v/ph.
Lốp xe.
- Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/---/---/---.
- Lốp trước / sau: 8.25 - 16 /8.25 - 16.
Hệ thống phanh.
- Phanh trước /Dẫn động: Tang trống /Khí nén.
- Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /Khí nén.
- Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm.
Hệ thống lái.
- Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2017
- Truck
- Trắng
- Hai màu
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 10 lít / 100 Km
- 13 lít / 100 Km