Ford Everest Titanium 2018 - Bán Ford Everest Titanium sản xuất 2018, màu đen, xe nhập
- Hình ảnh (1)
- Map
- Giá bán 1 tỷ 177 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 14/03/2019
- Mã tin 1671374
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Everest Titanium 1 cầu.
- Động cơ 2.0 Single Turbo phun dầu điện tử, công suất 180 HP, Moment 420 N. M.
- Hộp số tự động đến 10 cấp số, tăng tốc mượt mà, vận hành trơn tru tiết kiệm nhiên liệu.
- Trợ lực lái điện nhẹ nhàng, linh hoạt, đầm chắc tay lái ở tốc độ cao.
- Khoảng sáng gầm xe 210, hốc hút gió đặt trên cao giúp xe lội nước được 800 mm.
- Phanh đĩa trước sau.
- Hệ thống an toàn với 7 túi khí.
- Camera và cảm biến hỗ trợ lùi xe.
- Hệ thống phanh chống bó cứng.
- Cân bằng điện tử.
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc.
- Chế độ rảnh chân ga Cruise Control hỗ trợ chạy xe trên đường trường, giúp tiết kiêm nhiên liệu.
- Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo xe cắt ngang.
- Hệ thống chống trộm.
- Đèn Xenon hiện đại + đèn định vị ban ngày.
- Gạt mưa tự động, gương chiếu hậu gập điện, tích hợp sấy điện.
- Cảm biến đá cốp, đơn giản dễ dàng thuận tiện trong việc chất hàng hóa.
- Chìa khóa thông minh, mở cửa bằng cảm biến.
- Khởi động xe bằng nút bấm.
- Ghế bọc da cao cấp.
- Điều hòa nhiệt độ tự động hai vùng khí hậu.
- Hàng ghế thứ 3 gập điện, rất thuận tiện.
- Hệ thống âm thanh 10 loa.
- Hệ thống giải trí kết nối SYNC III.
- Công nghệ chống ồn chủ động trong xe.
Everest Titanium mẫu SUV trang bị đầy đủ tính năng hiện đại và công nghệ vận hành hiện đại tuyệt đối so với các đối thủ.
Nhật Quang 09050762 604 Đại diện bán hàng Ford Đà Nẵng.
56 Điện Biên Phủ - Thanh Khê - Đà Nẵng.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2018
- SUV
- Đen
- Màu khác
- 5 cửa
- 7 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tự động
- RFD - Dẫn động cầu sau
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 5362x1860x1830 mm
- 2850 mm
- 80
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa
- Độc lập, lò xo trụ
- 265/R20
- Hợp kim nhôm
Động cơ
- 1996