Ford Everest 2.0L Single Turbo 4x2 1.0AT 2018 - Bán Ford Everest năm sản xuất 2018, màu trắng, xe nhập, hotline 0979572297
- Hình ảnh (7)
- Map
- Giá bán 1 tỷ 115 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 05/06/2019
- Mã tin 1672025
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Đại diện bán hàng khu vực miền Bắc.
Hỗ trợ mua xe giá gốc tại nhà máy.
Giao xe sớm nhất.
Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm và các thủ tục liên quan.
Hỗ trợ làm các thủ tục trả góp với lãi suất thấp.
📞📞📞 Hotline: 0979 572 297 để được báo giá kịch sàn.
Ford Everest mới tại Việt Nam có 3 phiên bản với giá bán (đã gồm VAT) như sau:
• Everest 2.0L Bi-Turbo 4x4 10AT – 1,399,000,000 VNĐ.
• Everest 2.0L Single Turbo 4x2 10AT – 1,177,000,000 VNĐ.
• Everest Tren – 1,112,000,000 VNĐ.
Websitte: https://xehoivietnam.com.vn.
Ford Everest 2.0l Titanium 2018 giá đẹp.
Hotline giá tốt 0979572297.
Giao ngay Ford Ford Everest Titanium 2.0L Turbo Titanium tại Ford An Đô.
- Hỗ trợ trả góp 80% - Thủ tục nhanh gọn.
- Giá tham khảo: 1.177.000.000 VNĐ.
- Liên hệ: 0979572297 để tư vấn và trao đổi trực tiếp chương trình giao xe ngay.
Động cơ & Tính năng vận hành.
• Kiểu động cơ Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi.
• Dung tích xi lanh (cc) 1996.
• Công suất cực đại (PS/vòng/phút) 180(132,4,7KW)/3500.
• Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 420/1750-2500.
• Hệ thống dẫn động dẫn động cầu sau/RWD.
• Hộp số tự động 10 cấp.
• Trợ lực lái trợ lực lái điện/EPAS.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2018
- SUV
- Trắng
- Màu khác
- 5 cửa
- 7 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tự động
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 6 lít / 100 Km
- 8.5 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4892x1860x1837 mm
- 2850 mm
- 2154
- 80
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa tản nhiệt / Đĩa
- 265/50R20
- HỢP KIM NHÔM ĐÚC 20 INH
Động cơ
- 1996