Ford Everest 2.0 Bitubor 4x4 2019 - Bán xe Ford Everest 2.0 Bitubor 4x4 năm 2019, màu xanh lam, xe nhập
- Hình ảnh (5)
- Map
- Giá bán 1 tỷ 345 tr
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 05/06/2019
- Mã tin 1845165
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Bán xe Ford Everest 2.0 Bitubor 4x4 năm 2019.
Bảng giá mới nhất T5-6/2019 tạm tính (VNĐ).
1 Ford Everest 2.0 4*2 Ambient MT Động cơ 2.0L I4 TDCi, tiêu chuẩn khí thải Euro 4 999.000.000đ.
Giá khuyến mại liên hệ: 0965.423.558 Giảm 100 triệu.
Công suất 180 mã lực, mô men xoắn 420 Nm.
Xe 7 chỗ, 1 cầu số sàn 6 cấp.
2 Ford Everest 2.0 4*4 Ambient AT Động cơ 2.0L I4 TDCi, tiêu chuẩn khí thải Euro 4 1.052.000.000đ.
Giá khuyến mại liên hệ: 0965.423.558 giảm 97 triệu- 120 triệu tùy từng màu.
Công suất 180 mã lực, mô men xoắn 420 Nm.
Xe 7 chỗ, 1 cầu số tự động 6 cấp.
3 Ford Everest Trend 2.0L 4*2 AT Động cơ 2.0 Turbo đơn, tiêu chuẩn khí thải Euro 4 1.112.000.000đ.
Giá khuyến mại liên hệ: 0965.423.558 giảm 65 triệu.
Công suất 180 mã lực, mô men xoắn 420 Nm.
Xe 7 chỗ, 1 cầu số tự động 6 cấp, bản tiêu chuẩn.
4 Ford Everest Titanium 2.0L 4×2 AT (Turbo đơn) Động cơ 2.0L I4 (Single turbo – turbo đơn), tiêu chuẩn khí thải Euro 4 1.177.000.000đ.
Giá khuyến mại liên hệ: 0965.423.558 giảm 60 triệu.
5 Ford Everest 2.0 bitubor 4x4 AT Tubor kép Động cơ 2.0 I4 Tiêu chuẩn khí thải Euro 4 Giá khuyến mại Giảm 50 triệu.
Công suất 213 mã lực, mô men xoắn 500 Nm.
Vui lòng liên hệ để biết thêm chi tiết và trải nghiệm. Xin cảm ơn.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2019
- SUV
- Xanh lam
- Đen
- 5 cửa
- 7 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tự động
- 4WD - Dẫn động 4 bánh
- 5.5 lít / 100 Km
- 8.6 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 4892x1860x1837 mm
- 2850 mm
- 2335
- 80
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa có ABS
- Lò xo trụ, ống giảm chấn
- 265/50R20
- hợp kim nhôm 20
Động cơ
- 1996