Ford Fiesta 1.5L AT Titanium 2017 - Cần bán Ford Fiesta 1.5L AT Titanium năm 2017, màu trắng
- Hình ảnh (8)
- Map
- Giá bán 490 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 18/02/2019
- Mã tin 1110253
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Cần bán Ford Fiesta 1.5L AT Titanium năm 2017, màu trắng.
Lái thử xe miễn phí, xem xe ưng ý ngay.
Hỗ trợ mua bán nhanh gọn.
Giá cả cạnh tranh.
Các thông số kỹ thuật chính Ford Fiesta Titanium:
Động cơ & Hộp số.
• Xăng 1.5L Duratec 16 Van.
• Hệ thống nhiên liệu phun đa điểm.
• Hệ thống lái trợ lực điện điều khiển điện tử.
• Hộp số tự động 6 cấp PowerShift.
Kích thước.
• Dài x Rộng x Cao: 4,320 x 1,722 x 1,489 (mm).
• Vành đúc hợp kim 16".
Các trang thiết bị an toàn.
• Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS).
• Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD).
• Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (EBA).
• Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA).
• Hệ thống cân bằng điện tử (ESP).
• Cảm biến lùi phía sau.
• Hai túi khí phía trước cho người lái và hành khách phía trước.
• Hai túi khí bên cho người lái và hành khách phía trước.
• Hai túi khí rèm dọc hai bên trần xe.
• Túi khí bảo vệ đầu gối người lái.
• Dây an toàn cho người lái và hành khách.
• Hệ thống chống trộm.
Trang thiết bị ngoại thất.
• Đèn pha Halogen.
• Đèn sương mù.
• Gương điều khiển điện.
• Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ.
• Hốc hút gió thấp có viền crôm.
• Đèn pha tự bật khi trời tối.
Trang thiết bị nội thất.
• Ghế lái điều chỉnh tay 4 hướng.
• Tay lái 3 chấu thể thao tích hợp nút điều khiển âm thanh.
• Màn hình hiển thị thông tin đa thông tin.
• Hệ thống âm thanh CD 1 đĩa/ đài AM/ FM.
• Kết nối USB/AUX.
• Hệ thống âm thanh 6 loa.
• Hệ thống kết nối SYNC.
• Khóa điện thông minh.
• Cảm biến gạt mưa tự động.
• Điều hòa nhiệt độ tự động.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2017
- Sedan
- Trắng
- Màu khác
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Xăng
Hộp số
- Số tự động
- FWD - Dẫn động cầu trước
- 4.7 lít / 100 Km
- 7.7 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 4320x1722x1489 mm
- 2489 mm
- 43
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa-tang trống
- Kiểu Macpherson với thanh cân bằng- thanh xoắn
- 195/50 R16
- 16 inch
Động cơ
- 1498