Ford Ranger XLS AT 2018 - Bán Ford Ranger XLS AT, giá 650 triệu, có nắp thùng, lót thùng, dán phim, trải sàn, giao xe ngay tại Cao Bằng
- Hình ảnh (4)
- Map
- Giá bán 650 triệu
- Tình trạng Cũ
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Km Không xác định
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 04/03/2019
- Mã tin 1714756
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Đại lý An Đô Ford.
Đ/C: 168 Phạm Văn Đồng, Xuân Đỉnh, Q Bắc Từ Liêm, Hà Nội.
Điện thoại: 0989022295 Hoặc 0356297235.
Thông số kỹ thuật Ford Ranger 2.2L XLS AT một cầu 4x2 tại đây:
- Bánh xe / Wheel: Vành hợp kim nhôm đúc 16''/ Alloy 16".
- Cỡ lốp / Tire Size: 255/70R16.
- Phanh sau / Rear Brake: Tang trống / Drum brake.
- Phanh trước / Front Brake: Phanh Đĩa / Disc brake.
- Hệ thống treo / Suspension system.
- Hệ thống treo sau / Rear Suspension: Loại nhíp với ống giảm chấn.
- Hệ thống treo trước / Front Suspension: Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, và ống giảm chấn.
- Kích thước và Trọng lượng / Dimensions.
- Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm): 3220.
- Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm): 5362 x 1860 x 1830.
- Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L): 80 Lít/ 80 litters.
- Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm): 200.
- Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP): Có.
- Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD: Có / With.
- Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise control: Có / With.
- Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags: Có / With.
- Trang thiết bị bên trong xe/ Interior.
- Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system: Điều khiển giọng nói SYNC Gen I/ Voice Control SYNC Gen I.
- Cửa kính điều khiển điện / Power Window: Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch).
- Ghế lái trước/ Front Driver Seat: Chỉnh tay 6 hướng / 6 way manual.
- Ghế sau / Rear Seat Row: Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with two head rests.
- Gương chiếu hậu trong / Interior rear view mirror: Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm / Manual adjust.
- Hệ thống âm thanh / Audio system: AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, Bluetooth, 6 loa (speakers).
- Tay lái / Steering wheel: Thường / Base.
- Vật liệu ghế / Seat Material: Nỉ / Cloth.
- Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning: Điều chỉnh tay/ Manual.
- Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel: Có / With.
- Gương chiếu hậu bên ngoài / Side mirror: Có điều chỉnh điện/ Power adjust.
- Hệ thống đèn chiếu sáng trước/ Headlamp: Kiểu Halogen/ Halogen.
- Đèn sương mù / Front Fog lamp: Có / With.
- Động cơ & Tính năng Vận hành / Power and Performance.
- Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm): 160 (118KW) / 3200.
- Dung tích xi lanh / Displacement (cc): 2198.
- Hệ thống dẫn động / Drivetrain: Một cầu chủ động / 4x2.
- Hộp số / Transmission: 6 tự động.
- Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential: Không / without.
- Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm): 160 (118 KW) / 3200.
- Trợ lực lái / Assisted Steering: Trợ lực lái điện/ EPAS.
- Động cơ / Engine Type: TDCi Turbo Diesel 2.2L.
Đại Lý An Đô Ford.
Đ/C: 168 Phạm Văn Đồng, Xuân Đỉnh, Q Bắc Từ Liêm, Hà Nội.
Điện thoại: 0989022295 Hoặc 0356297235.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Cũ
- 2018
- Pick-up Truck
- Trắng
- Đen
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tự động
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 5 lít / 100 Km
- 6 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước