Ford Ranger Wildtrak 3.2AT 2017 - Chuyên dòng xe Ford Ranger Biên Hòa Đồng Nai, giá rẻ nhất hotline 09.086.22.086
- Hình ảnh (2)
- Map
- Giá bán 925 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 07/06/2019
- Mã tin 1064416
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Chi tiết rõ hơn về bảng giá niêm yết và giá lăn bánh, chương trình khuyến mãi đi kèm dòng xe này, tặng phụ kiện gì.. V. V.. Xin anh chị xem thêm tại website https://fordbienhoadongnai.vn/ hoặc liên hệ hotline: 09.086.22.086 - 0986.40.87.40 Gặp Mr Tuấn.
Cho đến thời điểm hiện tại thì các dòng xe Bán tải vẫn đang rất hot trên thị trường. Điển hình là các hãng vẫn cho ra rất nhiều mẫu xe bán tải mới.
* Ngôi vị quán quân tại Việt Nam chính là chiếc xe Ford Ranger. Chiếc Ford Ranger với 7 phiên bản – Giúp quý khách hàng có thêm nhiều sự lựa chọ phù hợp với túi tiền & công việc:
- Phiên bản Ford Ranger Wildtrak 3.2 (2 cầu số tự động) - Giá bán: 925,000,000 VNĐ --> Chưa bao gồm giá giảm.
- Phiên bản Ford Ranger Wildtrak 2.2 (2 cầu số tự động) - Giá bán: 866,000,000 VNĐ--> Chưa bao gồm giá giảm.
- Phiên bản Ford Ranger Wildtrak 2.2. (1 cầu số tự động) - Giá bán: 837,000,000 VNĐ--> Chưa bao gồm giá giảm.
- Phiên bản Ford Ranger XLT 2.2L MT (2 cầu số sàn)- Giá bán: 790,000,000 VNĐ--> Chưa bao gồm giá giảm.
- Phiên bản Ford Ranger XLS 2.2L AT (1 cầu số tự động) - Giá bán: 685,000,000 VNĐ--> Chưa bao gồm giá giảm.
- Phiên bản Ford Ranger XLS 2.2L MT (1 cầu số sàn) - Giá bán: 659,000,000 VNĐ--> Chưa bao gồm giá giảm.
- Phiên bản Ford Ranger XL 4x4 MT. (2 cầu số sàn) - Giá bán: 634,000,000 VNĐ.
- -> Chưa bao gồm giá giảm.
* Giá xe Ford Ranger 2017 – Mới 100% - Được bảo hành 3 năm hoặc 100,000 Km. Đang có giá bán từ 634 Triệu đồng (Kèm theo nhiều chương trình khuyến mại lớn).
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2017
- Pick-up Truck
- Trắng
- Màu khác
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tự động
- 4WD - Dẫn động 4 bánh
- 6.5 lít / 100 Km
- 8 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước