Ford Ranger XLS 4X2 MT 2018 - Bán Ford Ranger màu trắng, XLS 4x2 MT phiên bản 2018, giá cả thương lượng, hỗ trợ trả góp
- Hình ảnh (3)
- Map
- Giá bán 659 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 30/05/2019
- Mã tin 927530
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
[An Đô Ford]: Ford Ranger XLS 4X2, phiên bản 2018. Mới 100%.
Cam kết có xe giao ngay. Hỗ trợ tư vấn mua xe trả góp.
Quý khách có nhu cầu vui lòng liên hệ trực tiếp để được tư vấn. Trân trọng cảm ơn!
Thông số kỹ thuật Ford Ranger XLS 4x2 phiên bản 2018.
Động cơ & tính năng vận hành.
• Loại Cabin kép.
• Động cơ: Turbo Diesel 2.2l i4 TDCi.
• Dung tích xi lanh (cc): 2198.
• Đường kính x hành trình (mm): 86 x 94,6.
• Công suất cực đại (PS/vòng/phút): 150 (110 KW)/3700.
• Mô men xoắn cực đại: 375/1500-2500.
• Tiêu chuẩn khí thải: Euro 3.
• Hệ thống truyền động: Một cầu chủ động/ 4x2.
• Hộp số: Số tự động 6 cấp / Số sàn 6 cấp.
• Ly hợp: Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xo đĩa.
• Trợ lực lái: Trợ lực lái thủy lực/ HPAS.
• Khả năng lội nước (mm): 800.
Kích thước và trọng lượng.
• Dài x Rộng x Cao (mm) 5362x1860x1815.
• Khoảng sáng gầm xe (mm): 200.
• Chiều dài cơ sở (mm): 3220.
• Bán kính vòng quay tối thiểu (mm): 6350.
• Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn (kg): 3200.
• Khối lượng hàng chuyên chở (kg): 927.
• Kích thước thùng hàng hữu ích (DxRxC): 1540 x 1560/1150 x 450.
• Dung tích thùng nhiên liệu: 80 lít.
Hệ thống treo.
• Hệ thống treo trước: Hệ thống treo độc lấp, tay đòn kép, lò xo trục, và ống giảm chấn.
• Hệ thống treo sau: Loại nhíp với ống giảm chấn.
Hệ thống phanh.
• Phanh trước Đĩa tản nhiệt.
• Cỡ lốp: 255/70R16.
• Bánh xe: Vành hợp kim nhôm đúc 16’’.
Trang thiết bị an toàn.
• Túi khí phía trước 2 túi khí phía trước.
• Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), (EBD).
• Hệ thống kiểm soát hành trình.
• Hệ thống kiểm soát áp suất lốp.
• Cụm đèn pha phía trước halogen.
• Đèn sương mù.
• Tay nắm cửa ngoài mạ crôm: Màu đen.
• Gương chiếu hậu: Điều chỉnh điện.
• Gương chiếu hậu mạ crôme: Cùng thân màu xe.
• Điều hòa nhiệt độ Điều chỉnh tay.
• Vật liệu ghế Nỉ.
• Tay lái: Thường.
• Ghế lái trước: Chỉnh tay 6 hướng.
• Ghế sau: Ghế băng gập được có tựa đầu.
• Gương chiếu hậu trong: Chỉnh tay 2 chế độ ngày.
• Cửa kính điều khiển điện.
• Khóa cửa điều khiển từ xa.
• Âm thanh AM/FM, CD 1 đĩa, MP3, Ipod & USB, AUX, Bluetooth, 6 loa.
• Công nghệ giải trí SYNC điều khiển giọng nói SYNC 2.
Kết hợp màn hình LED chữ xanh.
• Màn hình hiển thị đa thông tin Mành hình LED chữ xanh.
• Điểu khiển âm thanh trên tay lái.
.....
Vui lòng liên hệ trực tiếp để được tư vấn hỗ trợ tốt nhất.
Cảm ơn Quý khách hàng đã xem tin. Trân trọng cảm ơn!
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2018
- Pick-up Truck
- Trắng
- Màu khác
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- 4WD - Dẫn động 4 bánh
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 5274x1850x1815 mm
- 3220 mm
- 1884
- 80
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa tản nhiệt
- Hệ thống treo độc lập bằng thanh xoắn kép và ống giảm chấn-Loại nhíp với ống giảm chấn
- 255/70R16
- 16 inch
Động cơ
- 2198