Ford Ranger Wildtrak 3.2 2018 - Ford Ranger Ford Wildtrak 3.2 mới, chính hãng, màu cam, nhập khẩu, hỗ trợ trả góp LH: 0941.921.742
- Hình ảnh (9)
- Map
- Giá bán 913 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 18/03/2019
- Mã tin 1568288
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Ranger Wildtrak 2018 Model mới nhất trong gia đinh dòng xe Ford.
Xe mới hoàn toàn.
Hỗ trợ vay trả góp.
Là dòng xe bán tải bán chạy nhất thị trường, bên cạnh ưu điểm về thiết kế, trang bị, vận hành.
** Ưu nhược điểm của Ford Ranger 2018 phiên bản Wildtrak 2018:
Động cơ bốc, mạnh mẽ, đáp ứng tốt sức mạnh khi vận hành.
Hộp số vận hành mượt.
Khả năng cách âm tốt, khong nhiều tạp âm vào cabin xe.
Hệ thống giảm xóc của xe khá êm ái.
Nhiều công nghệ hỗ trợ lái xe như điều khiển hành trình, kiểm soát làn đường, cảnh báo áp suất lốp.
Nhiều tính năng an toàn như ABS, EBD, cân bằng ESP, hỗ trợ khởi hành ngang dốc và đổ đèo, kiểm soát chống lật.
Camera lùi hiển thị rõ nét và dễ quan sát.
Thiết kế ngoại thất đẹp mắt, hiện đại và mạnh mẽ, đặc biệt ở kiểu lưới tản nhiệt, khe thoát gió, lazang, cản trước và sau.
Thân vỏ xe chắc chắn.
Cảm biến gạt mưa tự động tiện dụng, gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, sấy kính.
Thiết kế nội thất hiện đại, nhiều tiện nghi không thua kém các xe SUV gia đình.
Tầm nhìn từ ghế lái thoáng nhờ ghế cao, gương chiếu hậu lớn, căn mũi xe dễ do nắp capo khá thoáng.
Hệ thống giải trí đáp ứng tốt với hệ thống SYNC 3, màn hình 8 inch, kết nối AUX/USB/Bluetooth.
Tay lái nhẹ nhàng khi đi trong phố cho sự thoải mái và đầm chắc khi chạy ở tốc độ cao.
Mọi thông tin chi tiết cần tư vấn xin liên hệ: 0941.921.742.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2018
- Pick-up Truck
- Màu khác
- Màu khác
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tự động
- 4WD - Dẫn động 4 bánh
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 5362x1860x1848 mm
- 3220 mm
- 2215
- 80
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- ABS, EBD
- MacPherson
- 265/60R18
- hợp kim nhôm đúc 18"
Động cơ
- 3198