Ford Ranger XLT 2018 - Bán Ford Ranger XLT năm 2018, màu đen, xe nhập
- Hình ảnh (6)
- Map
- Giá bán 735 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 04/07/2019
- Mã tin 1738098
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Ford Ranger XLT năm 2018, màu đen, xe nhập.
- Xe mới 100%, kiểu dáng đẹp.
- Xe trang bị nhiều full option.
Trang bị tiện ích:
- Động cơ Diesel 2.2L bốn máy thẳng hàng, trục cam kép, công suất 180 HP cùng sức mạnh 385 N. M.
- Tiêu chuẩn khí thải Euro 4.
- Tay lái trợ lực điện, rất nhẹ và đầm chắc ở tốc độ cao.
- Hai cầu chủ động, gài cầu điện, khóa vi vai cầu sau.
- Hộp số tay 6 cấp.
- Thùng nhiên liệu 80 lít.
- Gầm cao 200 mm.
- Cụm đèn pha phía trước với với đèn cốt là đèn cầu halogen, và chế độ tự động bật tắt đèn bằng cảm biến ánh sáng.
- Gạt mưa có chế độ tự động.
- Đèn sương mù.
- Gương chiếu hậu điều chỉnh điện, và gập điện.
- Vật liệu ghế: Nỉ cao cấp.
- Tay lái bọc da cao cấp.
- Ghế lái trước chỉnh tay 6 hướng.
- Ghế sau là băng ghế gập được và có tựa đầu.
- Gương chiếu hậu sau chỉnh tay hai chế độ ngày đêm.
- Công nghệ giải trí Sync I: Nghe nhạc, kết nối bluetooth, nghe gọi, đọc tin nhắn tích hợp trên tay lái, điều khiển âm thanh trên tay lái.
- Hệ thống treo: Trước độc lập và phía sau nhíp lá.
- Hệ thống phanh: Trước phanh đĩa, sau phanh tang trống.
- Lốp rộng 265; Mâm xe 17 inch làm bằng hợp kim nhôm đúc.
- Hai túi khí trước.
- Cảm biển hỗ trợ đỗ xe phía sau.
- Chống bó cứng phanh ABS.
- Cân bằng điện tử ESP.
- Hệ thống kiểm soát hành trình Cruise control: Chế độ ga tự động và giới hạn tốc độ.
Vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2018
- Pick-up Truck
- Đen
- Màu khác
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- 4WD - Dẫn động 4 bánh
- 7.5 lít / 100 Km
- 8.5 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 5362x1860x1848 mm
- 3220 mm
- 2154
- 80
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa tản nhiệt / Đĩa
- 255/70R17
- HỢP KIM NHÔM ĐÚC 17 INH
Động cơ
- 2198