Ford Ranger 2020 - Tư vấn mua bán xe Ford Ranger XLS 2.2L 4x2 2020 tại Lào Cai, hỗ trợ trả góp 80%
- Hình ảnh (6)
- Map
- Giá bán 650 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 26/05/2021
- Mã tin 2028337
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
- Ford Ranger XLS 2.2L 4X2 Form 2020 đã về tới đại lý xe ford an đô.
- Mr. Chiến xin gửi tới quý khách hàng tại tỉnh lào cai - giá bán xe Ford Ranger XLS 2.2l 2020 như sau:
1. Phiên bản Ford Ranger XLS 2.2l 4x2 AT.
- Giá niêm yết: 650 triệu đồng.
2. Phiên bản Ford Ranger XLS 2.2L 4X2 MT.
- Giá niêm yết: 630 triệu đồng.
- Giảm giá từ 30 triệu đồng - tặng gói phụ kiện khuyến mại.
- Hỗ trợ trả góp 80% - giao xe ngay tại an đô Ford - hỗ trợ mọi thủ tục hoàn thiện lăn bánh.
- Sau đây xin gửi tới quý khách hàng thông số kỹ thuật xe ford ranger xls 2021:
Động cơ & tính năng vận hành.
- Loại cabin cabin kép.
- Động cơ turbo diesel 2.2l i4 tdci.
- Dung tích xi lanh (cc) 2198.
- Đường kính x hành trình (mm) 86 x 94,6.
- Công suất cực đại (ps/vòng/phút) 160 (118 kw)/3200.
- Mô men xoắn cực đại 385/1600-2500.
- Tiêu chuẩn khí thải euro 4.
- Hệ thống truyền động một cầu chủ động/ 4x2.
- Hộp sốsố tự động 6 cấp/ số sàn 6 cấp.
- Ly hợp đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xo đĩa.
- Trợ lực lái trợ lực điện.
- Khả năng lội nước (mm) 800.
Kích thước và trọng lượng.
- Dài x rộng x cao (mm) 5362x1860x1815.
- Khoảng sáng gầm xe (mm) 200.
- Chiều dài cơ sở (mm) 3220.
- Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) 6350.
- Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn (kg) 3200.
- Khối lượng hàng chuyên chở (kg) 927.
- Kích thước thùng hàng hữu ích (DXRXC)1540 x 1560/1150 x 450.
- Dung tích thùng nhiên liệu.
Hệ thống treo.
- Hệ thống treo trước hệ thống treo độc lấp, tay đòn kép, lò xo trục, và ống giảm chấn.
- Hệ thống treo sau loại nhíp với ống giảm chấn.
Hệ thống phanh.
- Phanh trước đĩa tản nhiệt.
- Cỡ lốp 255/70r16.
- Bánh xe vành hợp kim nhôm đúc 16’’.
Trang thiết bị an toàn.
- Túi khí phía trước 2 túi khí phía trước.
- Hệ thống chống bó cứng phanh (abs) & phân phối lực phanh điện tử (ebd) có.
- Hệ thống kiểm soát hành trình.
- Hệ thống cân bằng điện tử.
- Hệ thống giới hạn tốc độ.
- Cụm đèn pha phía trước halogen.
- Đèn sương mù.
- Tay nắm cửa ngoài mạ crôm màu đen.
- Gương chiếu hậu điều chỉnh điện.
- Gương chiếu hậu mạ crôme cùng thân màu xe.
- Điều hòa nhiệt độ điều chỉnh tay.
- Vật liệu ghế nỉ.
- Tay lái trợ lực điện.
- Ghế lái trước chỉnh tay 6 hướng.
- Ghế sau ghế băng gập được có tựa đầu.
- Gương chiếu hậu trong chỉnh tay 2 chế độ ngày.
- Cửa kính điều khiển điện có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái).
- Khóa cửa điều khiển từ xa.
- Hệ thống âm thanh AM/FM, CD 1 đĩa, MP3, Ipod & USB, AUX, bluetooth, 6 loa.
- Công nghệ giải trí sync điều khiển giọng nói sync 3.
Màn hình cảm ứng 8 inch.
- Màn hình hiển thị đa thông tin màn hình led chữ xanh.
- Điểu khiển âm thanh trên tay lái.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2020
- Pick-up Truck
- Xanh lam
- Đen
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tự động
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 6 lít / 100 Km
- 8 lít / 100 Km