Ford Ranger 2020 - Đại lý Ford An Đô bán Ranger XLS 2.2L 4x2 AT tại tỉnh Phú Thọ, ưu đãi hơn 30 triệu đồng, giao ngay
- Hình ảnh (5)
- Video
- Map
- Giá bán 630 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 04/05/2023
- Mã tin 2026939
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Đại lý bán xe Ford tại tỉnh Phú Thọ bán xe Ford Ranger XLS 2.2L 4x2 AT mới 100%, ưu đãi lớn cuối năm 2020, tư vấn mua xe trả góp.
- Giảm giá từ 20 triệu đồng - khuyến mại gói phụ kiện: 10 triệu đồng.
- Hỗ trợ trả góp 80% giá trị xe tại tỉnh Phú Thọ, lựa chọn rất nhiều ngân hàng với mức lãi suất thấp, thủ tục nhanh gọn.
- Kính mời anh/ chị quan tâm xin liên hệ theo số hotline: 0963483132 - Minh Chiến - An Đô Ford (Địa chỉ: Số 168, Đường Phạm Văn Đồng, Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Tp. Hà Nội).
- Thông số kỹ thuật xe Ford Ranger XLS 2.2l 4x2 AT.
Nguồn gốc: Nhập khẩu nguyên chiếc Thái Lan.
- Năm sản xuất: 2020 - chất lượng xe mới 100%.
- Cam kết xe chính hãng - bảo hành 03 năm hoặc 100,000 km.
- Động cơ & tính năng vận hành.
• Loại Cabin Cabin kép.
• Động cơ Turbo Diesel 2.2l i4 TDCi.
• Dung tích xi lanh (cc) 2198.
• Đường kính x Hành trình (mm) 86 x 94,6.
• Công suất cực đại (PS/vòng/phút) 160 (118 KW)/3200.
• Mô men xoắn cực đại 385/1600-2500.
• Tiêu chuẩn khí thải EURO 4.
• Hệ thống truyền động Một cầu chủ động/ 4x2.
• Hộp số số tự động 6 cấp.
• Ly hợp đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xo đĩa.
• Trợ lực lái Trợ lực điện.
• Khả năng lội nước (mm) 800.
Kích thước và Trọng lượng.
• Dài x rộng x cao (mm) 5362x1860x1815.
• Khoảng sáng gầm xe (mm) 200.
• Chiều dài cơ sở (mm) 3220.
• Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) 6350.
• Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn (kg) 3200.
• Khối lượng hàng chuyên chở (kg) 927.
• Kích thước thùng hàng hữu ích (DxRxC) 1540 x 1560/1150 x 450.
• Dung tích thùng nhiên liệu 80 lít.
Hệ thống treo.
• Hệ thống treo trước Hệ thống treo độc lấp, tay đòn kép, lò xo trục, và ống giảm chấn.
• Hệ thống treo sau Loại nhíp với ống giảm chấn.
Hệ thống phanh.
• Phanh trước Đĩa tản nhiệt.
• Cỡ lốp 255/70R16.
• Bánh xe Vành hợp kim nhôm đúc 16’’.
Trang thiết bị an toàn.
• Túi khí phía trước 2 túi khí phía trước.
• Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) & Phân phối lực phanh điện tử (EBD) Có.
• Hệ thống kiểm soát hành trình Có.
• Hệ thống cân bằng điện tử có.
• Hệ thống giới hạn tốc đô Có.
• Cụm đèn pha phía trước Halogen.
• Đèn sương mù có.
• Tay nắm cửa ngoài mạ crôm Màu đen.
• Gương chiếu hậu điều chỉnh điện.
• Gương chiếu hậu mạ crôme cùng thân màu xe.
• Điều hòa nhiệt độ điều chỉnh tay.
• Vật liệu ghế Nỉ.
• Tay lái trợ lực điện.
• Ghế lái trước chỉnh tay 6 hướng.
• Ghế sau ghế băng gập được có tựa đầu.
• Gương chiếu hậu trong chỉnh tay 2 chế độ ngày.
• Cửa kính điều khiển điện có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái).
• Khóa cửa điều khiển từ xa Có.
• Hệ thống âm thanh AM/FM, CD 1 đĩa, MP3, Ipod & USB, AUX, Bluetooth, 6 loa.
• Công nghệ giải trí SYNC điều khiển giọng nói SYNC 3.
Màn hình cảm ứng 8 inh.
• Màn hình hiển thị đa thông tin màn hình Led chữ xanh.
• Điểu khiển âm thanh trên tay lái có.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2020
- Pick-up Truck
- Trắng
- Đen
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tự động
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 7 lít / 100 Km
- 8 lít / 100 Km