Ford Ranger XLS 4X2 2.2L AT 2019 - Bán Ford Ranger 2019, giao ngay, đủ màu, giảm tiền mặt, nắp thùng, bảo hiểm, dán phim
- Hình ảnh (5)
- Map
- Giá bán 650 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 13/06/2019
- Mã tin 1839987
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
[ Ford Ranger 2019].
+ Ranger XLS 2.2L 4x2 AT: 650.000.000đ.
Ngoài ra còn các phiên bảng sau:
+ Ranger XLS 2.2L 4x2 MT: 630.000.000đ.
+ Ranger XL 2.2L 4x2 MT: 616.000.000đ.
+ Ranger XLT 2.2L 4x4 MT: 754.000.000đ.
+ Ranger XLT 2.2L 4x4 AT: 779.000.000đ.
+ Ranger Wildtrak 4x2 Si Turbo: 853.000.000đ.
+ Ranger Wildtrak 4x4 Bi Turbo: 918.000.000đ.
+ Ranger Raptor: 1.198.000.000đ.
Khuyến mại:
Giảm 35 triệu tiền mặt, phụ kiện, nắp thùng, bảo hiểm, dán phim, phủ gầm, phủ ceramic, viền che mưa, lót sàn 5D, áo trùm, ví da, dù, gối tựa đầu, thảm sàn.....
Thông tin hỗ trợ qua ngân hàng:
+ Chỉ cần góp mỗi tháng 8 triệu thanh toán 170 triệu đưa xe về nhà.
+ Thời gian vay 2 - 8 năm.
+ Thủ tục nhanh gọn.
+ Bao hồ sơ khó.
+ Lãi suất thấp.
Đăng kí nhận báo giá qua (Email, Zalo, Viber, Facebook, FaceTime, Intagram).
Fanbike: https://www.facebook.com/fordongsaigon/.
Đăng kí lái thử xe tại nhà.
Đăng kí giao xe miễn phí về nhà.
Thông số kỹ thuật xe:
+Dung tích xi lanh: 2198 (cc).
+Công suất cực đại: 160 (118KW) /3200.
+Mô men xoắn cực đại: 385/1600-2500.
+Tiêu chuẩn khí thải: EURO 4.
+ABS, EBD.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2019
- Pick-up Truck
- Đỏ
- Đen
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tự động
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 6 lít / 100 Km
- 8 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 5362x1860x1830 mm
- 3220 mm
- 80
Phanh - Giảm xóc - Lốp
Động cơ
- TURBO DIESEL 2.2L
- 2198