Ford Ranger Wildtrak 2.0L 4x2 AT 2018 - Bán Ford Ranger Wildtrak 2.0L 4x2 AT năm sản xuất 2018, xe nhập, 630 triệu
- Hình ảnh (7)
- Map
- Giá bán 630 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 19/10/2018
- Mã tin 1672589
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Trang bị mới trên phiên bản 2018:
- Động cơ Diesel 2.0 Bi - Turbo mạnh mẽ. Siêu tiết kiệm nhiên liệu. Công suất 200 Mã lực, momen xoắn 500 N/m.
- Hộp số tự động 10 cấp.
- Khởi động bằng nút bấm.
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp.
- Cảnh báo lệch làn đường.
- Cảnh báo va chạm phía trước.
- Gài cầu điện.
- Định vị dẫn đường.
- Màn hình cảm ứng tích hợp Sync 3.
- 6 túi khí... Và rất nhiều tính năng hấp dẫn khác.
- Ranger Wildtrak 2.0 Bi-turbo 4 x 4: 918tr.
- Ranger Wildtrak 2.0 Single turbo 4 x2: 853tr.
- Ranger XLS AT 2.2L số tự động 1 cầu: 650tr.
- Ranger XLS MT 2.2L số sàn 1 cầu: 630tr.
Bảo hành 3 năm hoặc 100.000 km.
Thu xe cũ – đổi xe mới.
Cam kết giá thị trường, giao xe ngay.
Hỗ trợ quý khách hàng vay đến 80% giá trị xe mà không cần chứng minh thu nhập.
➡Cho vay trên toàn quốc thủ tục đơn giản. Duyệt hồ sơ nhanh chóng trong vòng 2 giờ.
➡Lãi suất chỉ từ 0.7%. Thời gian vay linh hoạt lên đến 8 năm.
➡Có xe lái thử và giao xe tận nhà.
➡Hỗ trợ khách thành phố và khách tỉnh, thủ tục đơn giản (CMND, hộ khẩu, …).
Ai có nhu cầu vui lòng liên hệ để biết thêm chi tiết về xe.
Cảm ơn mọi người đã xem tin.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2018
- Pick-up Truck
- Màu khác
- Màu khác
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tự động
- AWD - 4 bánh toàn thời gian
- 7 lít / 100 Km
- 9 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 5362x1860x1848 mm
- 3220 mm
- 2067
- 80
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa tản nhiệt / Tang trống
- Độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và ống giảm chấn / Loại nhíp với ống giảm chấn
- 265/60 R18
- Vành hợp kim nhôm đúc 18inch
Động cơ
- 2198