Ford Ranger XLS AT 2020 - Bán Ford Ranger XLS AT 2020, màu đỏ, xe nhập khẩu giao ngay
- Hình ảnh (7)
- Map
- Giá bán 625 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 15/09/2020
- Mã tin 2027010
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Ford Ranger XLS giảm giá siêu hấp dẫn.
- ---------------------//-----------------------.
Ford Ranger XLS AT ưu đãi lên tới 25 triệu.
Ford Ranger XLS MT ưu đãi lên tới 30 triệu.
Ford Ranger Limited ưu đãi tới 33 triệu.
- ---------------------//-------------------------.
☘️ Và lựa chọn gói phụ kiện cần thiết theo xe:
🎁Nắp thùng cao/thấp/cuộn.
🎁lót thùng.
🎁Phim cách nhiệt.
🎁Gối đầu, bao tay lái, dù ford, tappi sàn, bình chữa lửa, tệp hồ sơ...
🌟 Bảo dưỡng miễn phí.
🌟 Thẻ cứu hộ miễn phí 24/7.
- ---------------------//-------------------------.
✅ Màn hình đơn sắc 3.5 inch được nâng cấp thành màn hình màu cảm ứng 8 inch (Có hỗ trợ Apple Carplay và Android Auto Link).
✅ Trang bị đầy đủ tính năng thông minh, tiện ích và an toàn:
♻️Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), cân bằng điện tử (ESP), kiểm soát lật xe, kiểm soát xe theo tải trọng, kiểm soát hành trình (Cruise Control), khởi hành ngang dốc...
♻️Tay lái trợ lực điện.
- ---------------------//-------------------------.
🏦 Hỗ trợ thu xe cũ đổi xe mới.
🏦Hỗ trợ mua trả góp 80% giá trị xe.
☘️Nhận xe mới chỉ với 200 Triệu.
☎️Hotline: 0368279040 (Mr. Thịnh).
Địa chỉ: Gia Định Ford – QL1A, Q. 12, TP. HCM.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2020
- Pick-up Truck
- Đỏ
- Đen
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tự động
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 6 lít / 100 Km
- 9 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 5362x1860x1830 mm
- 3220 mm
- 2375
- 80
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Phanh trước đĩa, phanh sau tang trống
- Trước kiểu treo độc lập, tay đòn kép lò xo trụ, sau loại nhíp với ống giảm chấn
- 255/70R16
- Hợp kim nhôm đúc 16"
Động cơ
- Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi
- 2198