Ford Ranger Wildtrak 2.0L AT 4X4 2019 - Cần bán xe Ford Ranger Wildtrak 2.0L AT 4X4 năm 2019, xe nhập giá cạnh tranh
- Hình ảnh (21)
- Map
- Giá bán 918 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tự động
- Ngày đăng 08/01/2021
- Mã tin 1795837
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Xe Ford Ranger Wiltrak 2.0L AT 4X4 Là mẫu xe bán tải được nhiều khách hàng ưa nhất trong dòng phân khúc xe bán tải trên thị trường hiện nay. Ford Ranger Wiltrak sở hữu động cơ 2.0L Bi Turbo hoạt động độc lập sản sinh thêm công suất và rất tiết kiệm nhiên liệu.
Thông số kỹ thuật xe Ford Ranger Wildtrak 2.0l AT 4X4.
“Động cơ và tính năng vận hành”.
- Loại cabin: Cabin kép.
- Động cơ: Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi.
- Dung tích xilanh: 1996 cc.
- Công suất cực đại (Ps/vòng/phút): 213(156,7kw)/3750.
- Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút): 500/1750-2000.
- Tiêu chuẩn khí thải: Euro 4.
- Hệ thống truyền động: Hai cầu chủ động 4X4.
- Gài cầu điện: Có.
- Khóa vi sai cầu sau: Có.
- Hộp số: Số tự động 10 cấp.
- Trợ lực lái: Trợ lực lai điện/EPAS.
“Kích thước và trọng lượng”.
- Dài x Rộng x Cao (mm): 5362 x 1860 x 1830.
- Khoảng sáng gầm xe (mm): 200.
- Chiều dài cơ sở (mm): 3220.
- Bán kính vòng quay tối thiểu: 6350.
- Dung tích thùng nhiên liệu: 80L.
“Hệ thống treo và hệ thống phanh”.
- Hệ thống treo trước: Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và ống giảm chấn.
- Hệ thống treo sau: Loại nhíp với ống giảm chấn.
- Phanh trước: Phanh đĩa.
- Phanh sau: Tang trống.
- Cỡ lốp: 268/60R18.
- Bánh xe: Vành hợp kim nhôm đúc 18” in.
“Trang thiết bị an toàn”.
- Túi khí phía trước: Có.
- Túi khí bên: Có.
- Túi khí rèm dọc hai bên trần xe: Có.
- Camera lùi: Có.
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe: Cảm biến trước và sau.
- Hệ thống chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử: Có.
- Hệ thống cân bằng điện tử (EPS): Có.
- Hệ thống kiểm soát giảm thiểu lật xe: Có.
- Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng: Có.
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc: Có.
- Hệ thống hỗ trợ đổ đèo: Có.
- Hệ thống kiểm soát hành trình: Tự động.
- Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường: Có.
- Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước: Có.
- Hệ thống hỗ trợ đổ xe chủ động song song: Có.
- Hệ thống chống trộm: Báo động chống trộm bằng cảm biến chuyển động.
“Trang thiết bị ngoại thất”.
- Cụm đèn pha phía trước: HD Projector với khả năng tự động bật tắt bằng cảm biến ánh áng.
- Đèn chạy ban ngày: Có.
- Gạt mưa tự động: Có.
- Đèn sương mù: Có.
- Gương chiếu hậu bên ngoài: Điều chỉnh điện, gập điện, sơn bóng đen.
- Bộ trang bị thể thao: Bộ trang bị theo xe Wildtrak.
“Trang thiết bị bên trong xe”.
- Khởi động bằng nút bấm: Có.
- Chìa khóa thông minh: Có.
- ĐIều hòa nhiệt độ: Tự động 2 vùng khí hậu.
- Vật liệu ghế: Da pha nỉ cao cấp.
- Tay lái: Bọc da.
- Ghế lái trước: Chỉnh điện 8 hướng.
- Ghế sau: Ghế băng gập được có tựa đầu.
- Gương chiếu hậu trong: Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày và đêm.
- Cữa kính điều khiển điện: Có 1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái.
- Hệ thống âm thanh: AM/FM, CD 1 đĩa, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa.
- Hệ thống chống ồn chủ động: Có.
- Công nghệ giải trí SYNC: Điều khiển giọng nói SYNC Gen 3, màn hình TFT cảm ứng 8”.
- Bản đồ dẫn đường: Có.
- Điều khiển âm thanh trên tay lái: Có.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2019
- Pick-up Truck
- Bạc
- 4 cửa
- 5 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tự động
- 4WD hoặc AWD
- 6 lít / 100 Km
- 7 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Cửa sổ nóc
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
Phanh - Giảm xóc - Lốp
Động cơ
- 1996