Ford Transit Mid 2018 - Cần bán Ford Transit Mid năm sản xuất 2018, màu trắng
- Hình ảnh (8)
- Map
- Giá bán 790 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 23/08/2018
- Mã tin 1069846
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
An Đô Ford - Bán các phiên bản Ford Transit 2.4L 2017 mới 100%. Hỗ trợ thủ tục Trả góp nhanh gọn. Xe mới được bảo hành 3 năm hoặc 100,000 Km.
Hotline: 0979572297 và 0931966336.
Ford Transit 2017 - Giải pháp vận chuyển hàng đầu. Các phiên bản hiện bán tại Việt Nam như sau:
*Ford Transit Mid 2018: 790tr.
* Transit tiêu chuẩn. Giá niêm yết: 872,000,000 VNĐ.
* Transit cao cấp. Giá niêm yết: 919,000,000 VNĐ.
* Transit tiêu chuẩn SVP. Giá niêm yết: 879,000,000 VNĐ.
Giá đặc biệt của fvl & đại lý L/h Hotline: 0979572297.
**** Ngoại thất của xe Ford Transit 2018: Vẫn được thừa hưởng kiểu dáng mạnh mẽ, chắc chắn và an toàn từ phiên bản cũ. Tuy nhiên với những cải tiến vượt trội phiên bản mới trông hiện đại, sang trọng và bắt mắt hơn.
**** Nội thất của xe Ford Transit 2018: Không chỉ thay đổi về ngoại thất, mà nội thất cũng được Ford quan tâm rất nhiều ở phiên bản mới không gian xe giường như thay đổi hoàn toàn. Đầu tiên là vị trí quan trọng nhất trên xe – vị trái tài xế. Tài xẽ không còn mệt mỏi mỗi khi di chuyển đường dài nữa bởi vị trí để tay đã được thiết kê có thể gập được.
**** Động cơ trang bị trên xe Ford Transit 2018: Với khối động cơ Duratorq 2.4L Turbo TDCi Diesel (138Hp & 375Nm). Transit không chỉ mạnh mẽ bên ngoài mà còn có sức mạnh cơ bắp tuyệt vời. Việc trang bị Turbo tăng áp giúp Transit chưa bao giờ “ngán” một đối thủ nào trong cùng phân khúc.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2018
- Van/Minivan
- Trắng
- Màu khác
- 4 cửa
- 16 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- 9 lít / 100 Km
- 11 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 5780x2000x2360 mm
- 3750 mm
- 2455
- 80
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa / Đĩa
- Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực / Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp
Động cơ
- 2455