Ford Transit Luxury 2.4L 2018 - Bán xe Ford Transit Luxury 2018, Km: BHVC, hộp đen, bọc trần, lót sàn - LH: 093.543.7595 để được tư vấn
- Hình ảnh (10)
- Map
- Giá bán 750 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 07/03/2019
- Mã tin 1666163
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
- Quà tặng khuyến mãi lên đến 60 – 70 triệu.
Ghế da cao cấp.
- Bọc trần cao cấp 5D.
- Lót sàn giả gỗ từng miếng.
- Gập băng ghế cuối.
- Làm ngã ghế phụ.
- Ốp vách 5D.
+ Ford Transit MID (Bản SVP): 815 triệu.
+ Ford Transit MID (Tiêu chuẩn): 810 triệu.
+ Ford Transit Luxury (Cao cấp): 750 triệu.
- Gói phụ kiện hấp dẫn: Dán phim, lót sàn, bọc trần, hộp đen, mân đúc, bảo hiểm 2 chiều ….
- Ngân hàng hỗ trợ vay 80%, giải ngân nhanh chóng, không cần chứng minh thu nhập.
- Cam kết giao xe ngay, đủ màu.
- Hỗ trợ thủ tục đăng ký, đăng kiểm xe, giao xe tận nhà.
- Thu xe cũ đổi xe mới.
Trang bị:
Động cơ Diesel. 6 cấp số sàn.
Phanh đĩa phía trước và sau.
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS).
Trợ lực lái thủy lực.
Túi khí cho người lái.
Bậc đứng lau kính chắn gió phía trước.
Khóa nắp ca-pô.
Gương kính chỉnh điện.
Chắn bùn trước sau.
Đèn sương mù.
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế.
Bậc lên xuống cửa trượt.
Tay nắm hỗ trợ lên xuống.
Các hàng ghế (2,3,4) ngả được.
Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay.
Điều hoà nhiệt độ 2 dàn lạnh đến từng hàng ghế.
Hệ thống âm thanh AM/FM, CD 1 đĩa, 4 loa....
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2018
- Van/Minivan
- Bạc
- Hai màu
- 4 cửa
- 16 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 7 lít / 100 Km
- 11 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
- Túi khí cho người lái
- Túi khí cho người hành khách phía trước
- Túi khí cho người hành khác phía sau
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
- Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
- Màn hình LCD
Kích thước - Trọng lượng
- 5780x2000x2360 mm
- 3750 mm
- 2455
- 80
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Đĩa / Đĩa
- Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực / Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp
- 215/75R16
- Vành thép 16inch
Động cơ
- 2402