Genesis 2020 - Xe tải Mitsubishi 1.9, 2.1 tấn Fuso Canter 4.99, hỗ trợ trả góp 75%
- Hình ảnh (12)
- Map
- Giá bán 572 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 23/11/2020
- Mã tin 2023654
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Giới thiệu động cơ của xe tải Mitsubishi Fuso Canter 4.99.
– Hãng sản xuất động cơ: Mitsubishi.
– Loại động cơ: Diesel, 4 xylanh thẳng hàng.
– Tên động cơ: 4M42 – 3AT2 (Euro IV).
– Dung tích xylanh: 2977 cc.
– Công suất cực đại: 125 Ps/ 3200(v/ph).
– Momen xoắn cực đại: 294 Nm/ 1700(V/ph).
– Hệ thống phun nhiên liệu: Phun nhiên liệu trực tiếp.
– Hệ thống tăng áp: Turbo tăng áp.
Hệ thống treo (Suspension).
– Trước: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
– Sau: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Lốp và mâm (Tires And Wheel).
– Công thức bánh xe: 4×2.
– Thông số lốp (trước/sau): 7.00R16.
Hệ thống phanh (Brake).
– Phanh chính: Thủy lực hai dòng trợ lực chân không, có phanh khí xả.
– Phanh tay: Có, tác động lên trục các-đăng.
Hệ thống lái (Steering).
– Kiểu hệ thống lái: Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực.
TRANG BỊ.
– AM/FM Radio-CD. Có máy lạnh cabin.
Kích thước (Dimension).
– Kích thước tổng thể: 6040 x 1870 x 2820 (mm).
– Kích thước lọt lòng thùng: 4350 x 1750 x 1780 (mm).
– Chiều dài cơ sở: 3350 (mm).
– Khoảng sáng gầm xe: 200 (mm).
Trọng lượng (Weight).
– Trọng lượng bản thân: 2695 (kG).
– Tải trọng: 2100 (kG).
– Trọng lượng toàn bộ: 4990 (kG).
– Số chỗ ngồi: 03.
Hệ thống truyền động (Drive Train).
– Loại hộp số: Cơ khí, 05 số tiến 01 số lùi.
*** Liên hệ: Văn Khải.
- Hotline: 0938807094.
- Email: Phanvankhai@thaco.com.vn.
- Địa chỉ: Số 3 Đại Lộ Bình Dương, KP. Bình Hòa P. Lái Thiêu, TP. Thuận An, Tỉnh. Bình Dương.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2020
- Truck
- Trắng
- Xám
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 9 lít / 100 Km
- 10 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 6100x1870x2110 mm
- 3350 mm
- 2495
- 99
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Phanh khí xả
- Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
- 7.00R16/7.00R16
- 16
Động cơ
- Mitsubishi Fuso 4M42 - 3AT2
- 2977