Genesis 2018 - Fuso Canter 6.5 tấn – Euro 4 LH giá tốt
- Hình ảnh (4)
- Map
- Giá bán 637 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 27/04/2020
- Mã tin 1931822
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Tại Việt Nam, MitsubishI Fuso đã nhận được nhiều tín nhiệm của khách hàng cá nhân và doanh nghiệp với mẫu xe tải trung Canter chất lượng có trọng tải từ 4.7 tấn đến 8.2 tấn. Dòng sản phẩm Fuso Canter 4.99 & Fuso Canter 6.5 mới được trang bị động cơ tiêu chuẩn khí thải Euro 4 của Mitsubishi cho khả năng vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiện liệu.
II, Đặc tính kỹ thuật:
Linh kiện: Nhập khẩu từ Nhật bản. Nhập số lượng lớn lên chi phí thay thế sẽ rẻ và phù hợp với người tiêu dùng.
Cabine: Thiết kế mới hiện đại kiểu đẹp măt.
Động cơ: Mitsubishi Fuso 4M42 – 3AT2, 04 kỳ, 04 xi lanh thẳng hàng, tăng áp – làm mát bằng nước tiêu chuẩn khí thải Euro 4 mạnh mẽ.
Dung tích xi-lanh: 2.977 cm3.
Công suất cực đại: 92 KW/ 3200 vòng/ phút.
Hộp số: 06 số tiến, 01 số lùi.
Tay lái: Trợ lực, điều chỉnh độ nghiêng, phù hợp với tư thế của mọi người.
Kính cửa: Điều chỉnh bằng hệ thống điện.
Tải trọng: Tải trọng 3,4 T.
Kích thước lòng thùng: 4350x 1870 x 1830mm.
Trang bị theo xe: Máy lạnh Cabin Đài Radio, Lốp dự phòng, USB,
Màu xe:, Tím than, Trắng và sơn theo nhu cầu.
Loại thùng: Thùng Lửng, Thùng mui bạt, thùng kín.
Bảo hành: 3 năm hoặc 100.000Km.
Xe tải Fuso 6.5 Được sản xuất và phân phối bởi tập đoàn THACO Trường Hải.
Trạm bảo dưỡng, sửa chữa uỷ quyền rộng khắp trên 64 tỉnh thành có thể đến bất kỳ đâu để bảo hành chiếc xe Fuso này.
III, Một số hình ảnh về xe.
Động cơ và hộp số.
Fuso Canter 6.5 tấn – Euro 4 trang bị động cơ Mitsubishi Fuso 4M42 – 3AT2, 04 kỳ, 04 xi lanh thẳng hàng, tăng áp – làm mát bằng nước tiêu chuẩn khí thải Euro 4 mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu cùng hộp số Mitsubishi với cấu trúc nhôm liền khối giúp giảm trọng lượng, vận hành êm ái và giải nhiệt hiệu quả góp phần mang lại độ tin cậy cao và bền bỉ hơn.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2018
- Truck
- Trắng
- Trắng
- 3 cửa
- 2 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 9 lít / 100 Km
- 10 lít / 100 Km