Genesis 4.99 2019 - Bán xe tải nhập khẩu Mitsubishi 2.2 tấn - có xe giao ngay - hỗ trợ trả góp
- Map
- Giá bán 580 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Nhập khẩu
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 13/08/2019
- Mã tin 1858119
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Dòng xe tải Mitsubishi Fuso từ lâu đã được người tiêu dùng ưa chuộng và tin tưởng. Đặc biệt, Fuso chiếm thị phần gần như tuyệt đối tại thị trường Nhật Bản và Indonesia. Với ưu điểm bền bỉ và mạnh mẽ, Fuso là lựa chọn thích hợp cho những công ty hoặc cá nhân có nhu cầu vận tải đường dài, đường đồi núi, đèo dốc. Nay thế hệ thứ 7 của dòng xe tải mang thương hiệu trên 80 tuổi Fuso đã chính thức ra mắt với tên gọi Fuso New Canter.
Fuso Canter 4.99 là phiên bản nâng cấp của dòng Fuso Canter 4.7 đã được nhiều người tiêu dùng biết đến. Fuso Canter 4.99 trang bị động cơ Mitsubishi 4M42-3AT2 mạnh mẽ, bền bỉ tiết kiệm nhiên liệu.
- ----------------------------------.
Thông số kỹ thuật xe:
• Động cơ: 4M42-3AT2, 04 kỳ, 04 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, phun dầu điện tử CRDi, làm mát bằng nước.
• Dung tích xylanh: 2.977 cc.
• Công suất cực đại: 125Ps/3200 (vòng/phút).
• Hộp số: Cơ khí, 05 số tiến, 01 số lùi.
• Lốp xe: 7.00R16.
Kích thước xe (mm):
• Kích thước lọt thùng: 4.350 x 1.750 x 690/1.780 (mm).
• Kích thước tổng thể: 6.040 x 1.870 x 2.820 (mm).
Khối Lượng (kg):
• Trọng tải cho phép: 2.150 kg.
• Trọng lượng bản thân: 2.695 kg.
• Trọng lượng toàn bộ: 4.990 kg.
- ----------------------------------.
Đặc biệt.
- Hỗ trợ trả góp từ 70% đến 75% giá trị xe.
Lưu ý: Giá trên là giá xe chassis, chưa bao gồm thùng và chi phí giấy tờ. Liên hệ ngay để được tư vấn tốt nhất.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Nhập khẩu
- Mới
- 2019
- Truck
- Trắng
- Bạc
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 10 lít / 100 Km
- 11 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
- Khóa động cơ
Phanh - Điều khiển
- Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
- Hỗ trợ cảnh báo lùi
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 6040x1870x2820 mm
- 3350 mm
- 2695
- 10
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
- Nhíp, giảm chấn thủy lực
- 7.00 R16 /7.00 R16
- Sắt
Động cơ
- Mitsubishi Fuso 4M42 - 3AT2
- 2977