Genesis 4.7 2017 - Cần bán Fuso Canter 4.7 sản xuất 2017, màu trắng
- Hình ảnh (4)
- Map
- Giá bán 559 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 16/01/2019
- Mã tin 878115
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Cần bán Fuso Canter 4.7 sản xuất 2017, màu trắng.
Xe đáp ứng được nhu cầu sử dụng của người tiêu dùng tại thị trường Việt Nam.
Trọng lượng bản thân: 2705 kg.
Phân bố:
- Cầu trước: 1490 kg.
- Cầu sau: 1215 kg.
Tải trọng cho phép chở: 1800 kg.
Số người cho phép chở: 3 người.
Trọng lượng toàn bộ: 4700 kG.
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 6180 x 1870 x 2900 mm.
Kích thước lòng thùng hàng: 4420 x 1720 x 1870 mm.
Chiều dài cơ sở: 3350mm.
Vết bánh xe trước / sau: 1390/1435 mm.
Loại nhiên liệu: Diesel.
Nhãn hiệu động cơ: Mitsubishi 4D34-2AT5.
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
Thể tích: 3908 cm3.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 81 kW/ 2900 v/ph.
Lốp trước / sau: 7.00 - 16 /7.00 - 16.
Thông số kỹ thuật Fuso Canter 6.5.
Trọng lượng bản thân: 3005kg.
Phân bố:
- Cầu trước: 1645 kg.
- Cầu sau: 1360 kG.
Tải trọng cho phép chở: 3300 kg.
Số người cho phép chở: 3 người.
Trọng lượng toàn bộ: 6500 kG.
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 6330 x 2100 x 3250 mm.
Kích thước lòng thùng hàng: 4415 x 1930 x 1840 mm.
Chiều dài cơ sở: 3350 mm.
Vết bánh xe trước / sau: 1665/1495 mm.
Loại nhiên liệu: Diesel.
Nhãn hiệu động cơ: Mitsubishi 4D34-2AT5.
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
Thể tích: 3908 cm3.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 81 kW/ 2900 v/ph.
Lốp trước / sau: 7.00 - 16 /7.00 - 16.
Thông số kỹ thuật Fuso Canter 7.5.
Trọng lượng bản thân: 3355 kG.
Phân bố:
- Cầu trước: 1780 kG.
- Cầu sau: 1575 kG.
Tải trọng cho phép chở: 3950 kG.
Số người cho phép chở: 3 người.
Trọng lượng toàn bộ: 7500 kG.
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 7050 x 2190 x 3400 mm.
Kích thước lòng thùng hàng: 5200 x 2030 x 1.915 mm.
Chiều dài cơ sở: 3850 mm.
Vết bánh xe trước / sau: 1665/1560 mm.
Loại nhiên liệu: Diesel.
Nhãn hiệu động cơ: Mitsubishi 4D34-2AT4.
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
Thể tích: 3908 cm3.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 100 kW/ 2900 v/ph.
Lốp trước / sau: 7.50 - 16 /7.50 - 16.
Thông số kỷ thuật Fuso Canter 8.2.
Trọng lượng bản thân: 3855 kG.
Phân bố:
- Cầu trước: 1865 kG.
- Cầu sau: 1990 kG.
Tải trọng cho phép chở: 4550 kG.
Số người cho phép chở: 3 người.
Trọng lượng toàn bộ: 8.200 kG.
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 7050 x 2190 x 3450 mm.
Kích thước lòng thùng hàng: 5620 x 2040 x 2030 mm.
Chiều dài cơ sở: 3850 mm.
Vết bánh xe trước / sau: 1665/1560 mm.
Loại nhiên liệu: Diesel.
Nhãn hiệu động cơ: Mitsubishi 4D34-2AT4.
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
Thể tích: 3908 cm3.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 100 kW/ 2900 v/ph.
Lốp trước / sau: 7.50 - 16 /7.50 – 16.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2017
- Truck
- Trắng
- Màu khác
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau