Mitsubishi Canter 4.99 2022 - Xe Fuso Canter TF4.9 - 1T9 thùng dài 4m45. Km lớn trong tháng 03, giá cạnh tranh.
- Map
- Giá bán 618 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 13/03/2023
- Mã tin 1996924
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Xe tải Mitsubishi Fuso Canter TF4.9 tải trọng 1.995 Tấn.
- Động cơ: Mitsubishi (4P10-KAT2).
- Loại động cơ: Động cơ Diesel, 4 Kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng. Turbo tăng áp, phun nhiên liệu trực tiếp, điều khiển điện tử (Commom Rail).
- Máy lạnh cabin, radio, USB, cổng AUX, ….
- Dung tích xy lanh: 2.998 cc.
- Công suất cực đại: 145/3500 Ps (vòng/phút).
- Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao): 6130 x 1890 x 2900 mm.
- Kích thước lòng thùng (Dài x Rộng x Cao): 4450 x 1750 x 1830 mm.
- Tải trọng: 1995 Kg.
- Tổng tải trọng: 4990 Kg.
- Động cơ Euro 4 mới, Tiêu hao nhiên liệu giảm từ 5-10% so với thế hệ E2, Công suất tăng 14-32 % so với thế hệ E2.
- Tay lái trợ lực có thể điều chỉnh 4 hướng, điều khiển nhẹ nhàng, Vô lăng có khả năng biến dạng để giảm chấn thương khi xảy ra va chạm.
- Hệ thống phun nhiên liệu Comman Rail.
- Công nghệ độc quyền Fuso Rise của Mitsubishi (trang bị trên các xe SUV của hãng).
- Công nghệ chassis độc quyền của Mitsubishi: Tính ổn định cao, độ cứng xoắn lớn, trọng lượng thấp, tuổi thọ cao.
- Kính cửa chỉnh điện.
Chế độ bảo hành, bảo dưỡng xe tải Mitsubishi Fuso trên toàn quốc.
Thời gian bảo hành: 36 tháng / 100.000 Km (Tùy theo điều kiện nào đến trước).
Hỗ trợ trả góp đến 70%. Thủ tục nhanh chóng, lãi suất ưu đãi.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2022
- Truck
- Trắng
- Bạc
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
Phanh - Điều khiển
- Chống bó cứng phanh (ABS)
Các thông số khác
- Đèn sương mù
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Điều hòa trước
Kích thước - Trọng lượng
- 6130x1890x2900 mm
- 3400 mm
- 2800
Phanh - Giảm xóc - Lốp
Động cơ
- Mitsubishi Fuso 4M42 - 3AT2
- 2998