Genesis 2018 - Xe tải Mitsubishi Canter, Fuso Canter 4.99- 2T1, chạy nội thành, mới 2018
- Hình ảnh (8)
- Map
- Giá bán 585 triệu
- Tình trạng Mới
- Xuất sứ Trong nước
- Hộp số Số tay
- Ngày đăng 08/04/2019
- Mã tin 1617673
- Chi phí lăn bánh: không xác định "Chi phí lăn bánh là chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả trong quá trình mua xe và đăng ký xe"
- Ước tính vay ngân hàng
Công ty CP Thaco Trường Hải-Chi nhánh Thủ Đức.
Số 570, QL13, Hiệp Bình Phước, Thủ Đức, HCM.
***Liên hệ*** 0938.802.127 (Mr. Lợi).
Như các bạn đã biết dòng xe tải FUSO thuộc thương hiệu Mitsubishi (Nhật Bản) là dòng xe tải nhẹ ưa chuộng được bán chạy nhất trong những năm qua. Do đó dòng xe Canter (FUSO) được Thaco phân phối và nhập khẩu trực tiếp để đáp ứng với nhu cầu thị trường trong nước. Cùng với đó là chuỗi show room và các trung tâm bảo dưỡng khắp nơi của Thaco chắc chắn bạn sẽ yên tâm khi chiếc xe của bạn cần được chăm sóc và bảo dưỡng định kỳ. Vừa tiết kiệm thời gian, vừa tiết kiệm chi phí và dịch vụ hậu mãi khi mua xe.
Xin giới thiệu đến quí khách dòng xe tải nhẹ của Fuso (Mitsubishi) Canter với các bản tiêu chuẩn 4.99 và 6.5. Ngoài ra, quý khách còn được hỗ trợ vay vốn lên đến 75%, thủ tục đơn giản, nhanh gọn.
Thông số kỹ thuật xe tải Fuso Canter 4.99-Thùng MB1–2T1.
Kích thước xe (mm).
- Kích thước tổng thể: 6.040 x 1.870 x 2.820 (mm).
- Kích thước lọt thùng: 4.350 x 1.750 x 1.780 (mm).
- Chiều dài cơ sở: 3350 mm.
- Trọng lượng bản thân: 2.695 KG.
- Trọng lượng toàn bộ: 4.990KG.
- Tải trọng cho phép: 2.100 KG.
- Lốp xe: 7.00R16.
- Động cơ: 4M42 - 3AT2.
- Dung tích xylanh: 2977 cc.
Đặc biệt: Hỗ trợ trả góp lên đến 80%, thủ tục nhanh gọn, đơn giản, giá cả cạnh tranh.
**********************************************************.
Xin trân trọng và cảm ơn.
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
- Trong nước
- Mới
- 2018
- Truck
- Xanh lam
- Màu khác
- 2 cửa
- 3 ghế
Nhiên liệu
- Diesel
Hộp số
- Số tay
- RFD - Dẫn động cầu sau
- 11 lít / 100 Km
- 10 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Khóa chống trộm
- Chốt cửa an toàn
Phanh - Điều khiển
Các thông số khác
Thiết bị tiêu chuẩn
- Kính chỉnh điện
- Tay lái trợ lực
Kích thước - Trọng lượng
- 5620x1860x2555 mm
- 3350 mm
- 2280
- 99
Phanh - Giảm xóc - Lốp
- Tang trống/Thắng đĩa
- Khí nén độc lập/ Nhíp
Động cơ
- 4D34-2AT5
- 2977